Định nghĩa của từ intransigent

intransigentadjective

cố chấp

/ɪnˈtrænzɪdʒənt//ɪnˈtrænzɪdʒənt/

Từ "intransigent" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "intransigentem," có nghĩa là "không nhượng bộ hoặc ngoan cố". Từ này được hình thành từ tiền tố "in" (có nghĩa là "not") và động từ "transigere", có nghĩa là "nhường nhịn" hoặc "mang qua". Ở La Mã cổ đại, "transigere" có hàm ý là "giải quyết tranh chấp" hoặc "đi đến thỏa thuận". Tuy nhiên, tiền tố "in" đã được thêm vào để tạo ra hàm ý tiêu cực ngụ ý sự không muốn nhượng bộ hoặc đạt được thỏa thuận. Cuối cùng, "intransigent" đã đi vào tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Ngày nay, "intransigent" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh doanh và các lĩnh vực khác để mô tả những cá nhân không chịu nhượng bộ về quan điểm, niềm tin hoặc lập trường của mình, khiến việc đạt được sự thỏa hiệp hoặc giải quyết trở nên khó khăn. Một số học giả cho rằng nguồn gốc tiếng Latin của từ này phản ánh ảnh hưởng lâu dài của tư tưởng chính trị và triết học La Mã đối với ngôn ngữ và văn hóa hiện đại. Tóm lại, "intransigent" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "intransigentem," có nghĩa là "không chịu nhượng bộ hoặc ngoan cố", và ám chỉ đến một người ngoan cố từ chối nhượng bộ hoặc đạt được thỏa thuận trong một tranh chấp hoặc đàm phán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông khoan nhượng (về chính trị)

type danh từ

meaningngười không khoan nhượng (về chính trị)

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiation, the union and management reached an agreement, but some workers remain intransigent and refuse to cooperate.

    Sau nhiều tháng đàm phán, công đoàn và ban quản lý đã đạt được thỏa thuận, nhưng một số công nhân vẫn cứng đầu và từ chối hợp tác.

  • The government's stance on immigration has consistently been intransigent, leading to ongoing controversy and social unrest.

    Lập trường của chính phủ về vấn đề nhập cư vẫn luôn cứng rắn, dẫn đến tranh cãi liên tục và bất ổn xã hội.

  • The committee's chairperson insisted that the group stick to its original plan, despite objections from several members who found the proposal intransigent.

    Chủ tịch ủy ban nhấn mạnh rằng nhóm phải bám sát kế hoạch ban đầu, bất chấp sự phản đối của một số thành viên cho rằng đề xuất này không thỏa đáng.

  • Some individuals in the industry have been intransigent in their opposition to the proposed regulation, arguing that it will harm the market's ability to innovate.

    Một số cá nhân trong ngành đã kiên quyết phản đối quy định được đề xuất, cho rằng nó sẽ gây tổn hại đến khả năng đổi mới của thị trường.

  • The Mayor's intransigent response to the city's crisis has led to a loss of faith in his leadership abilities.

    Phản ứng cứng rắn của Thị trưởng trước cuộc khủng hoảng của thành phố đã khiến người dân mất niềm tin vào khả năng lãnh đạo của ông.

  • The judge deemed the defendant's explanation intransigent and ruled that the evidence presented was sufficient to secure a conviction.

    Thẩm phán cho rằng lời giải thích của bị cáo là không thỏa đáng và phán quyết rằng bằng chứng được đưa ra là đủ để kết tội.

  • The negotiators' intransigent positions ultimately led to the collapse of the talks, leaving both sides far from any resolution.

    Quan điểm cứng rắn của các nhà đàm phán cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của các cuộc đàm phán, khiến cả hai bên không thể đạt được bất kỳ giải pháp nào.

  • The opposition party's intransigent approach to the issue has alienated many moderate voters and jeopardized their chances of winning the next election.

    Cách tiếp cận cứng rắn của đảng đối lập đối với vấn đề này đã khiến nhiều cử tri ôn hòa xa lánh và làm giảm cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo của họ.

  • The benefit of having a professional mediator intervene in the dispute is that they can help the parties move beyond intransigent positions and reach a mutually beneficial solution.

    Lợi ích của việc có một người hòa giải chuyên nghiệp can thiệp vào tranh chấp là họ có thể giúp các bên vượt qua những lập trường cứng nhắc và đạt được giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The defendant's intransigent argument before the court failed to persuade the jury, who found him guilty of the alleged crime.

    Lập luận cứng rắn của bị cáo trước tòa đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn, những người đã tuyên bị cáo có tội về tội danh bị cáo buộc.