danh từ
kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
a heart of adamant: tim sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
tính từ
cứng rắn, rắn như kim cương
sắt đá, gang thép
a heart of adamant: tim sắt đá
kiên quyết
/ˈædəmənt//ˈædəmənt/Từ "adamant" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "adamas", có nghĩa là "invincible" hoặc "không thể khuất phục", đến lượt nó lại bắt nguồn từ tính từ tiếng Hy Lạp "adámas", có nghĩa là "unconquerable" hoặc "không thuần hóa". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, cái tên "Adamantios" (Άδαμαντίος) được đặt cho một vật liệu thần thoại được cho là có khả năng chống cháy và xói mòn, khiến nó trở nên không thể phá hủy. Thuật ngữ "adamant" sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "adamant," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "unyielding" hoặc "không thể lay chuyển". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó không thể lay chuyển, vững chắc hoặc không chịu khuất phục về vị trí hoặc ý định của nó. Ví dụ, "She was adamant that she would not compromise on her principles." Từ này cũng mang hàm ý là bướng bỉnh hoặc không chịu khuất phục, thường theo nghĩa hài hước hoặc kỳ quặc.
danh từ
kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
a heart of adamant: tim sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
tính từ
cứng rắn, rắn như kim cương
sắt đá, gang thép
a heart of adamant: tim sắt đá
Tổng giám đốc điều hành khẳng định rằng quyết định của công ty là quyết định cuối cùng và không thể thay đổi.
Bất chấp lời cầu xin của chồng, bà vẫn kiên quyết chuyển đi nơi khác.
Vận động viên này kiên quyết rằng anh sẽ phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi tiếp theo.
Nhà khoa học này khẳng định rằng kết quả nghiên cứu của bà là chính xác, ngay cả khi có bằng chứng mới.
Cô giáo kiên quyết rằng học sinh của cô sẽ nắm vững nội dung bài học vào cuối học kỳ.
Chính trị gia này kiên quyết rằng dự luật sẽ được thông qua, bất kể ông phải đối mặt với sự phản đối nào.
Nhạc sĩ khẳng định rằng màn trình diễn của mình hoàn hảo, mặc dù có một số lỗi nhỏ.
Đầu bếp vẫn khăng khăng rằng món ăn được nêm nếm hoàn hảo, ngay cả khi nhiều người khác không đồng ý.
Nhà thiết kế kiên quyết rằng dòng quần áo mới sẽ gây sốt, bất chấp những đánh giá ban đầu.
Nữ sinh này kiên quyết cho rằng mình hiểu khái niệm này mặc dù gặp khó khăn khi trả lời các câu hỏi trên lớp.