Định nghĩa của từ unexceptionable

unexceptionableadjective

không thể chấp nhận được

/ˌʌnɪkˈsepʃənəbl//ˌʌnɪkˈsepʃənəbl/

"Unexceptable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "exception", có nghĩa là "phản đối". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra "unexceptionable," theo nghĩa đen là "không có phản đối" hoặc "không mở ra để chỉ trích". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của cuộc tranh luận hợp lý và các lập luận logic trong thời kỳ Phục hưng. Nó biểu thị một cái gì đó hoàn toàn dễ chịu và vượt ra ngoài mọi tranh chấp hợp lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể chê trách được, không thể bắt bẻ được

meaning(pháp lý) không thể bác được

namespace

not giving any reason for criticism

không đưa ra bất kỳ lý do nào để chỉ trích

Ví dụ:
  • a man of unexceptionable character

    một người đàn ông có tính cách không thể ngoại lệ

  • Her comments were perfectly unexceptionable if a little unhelpful.

    Nhận xét của cô ấy hoàn toàn không thể ngoại lệ nếu hơi vô ích.

  • The teacher's lesson plans were unexceptionable, as he carefully planned each activity to ensure student engagement and learning.

    Kế hoạch bài học của giáo viên không có gì phải bàn cãi, vì ông đã cẩn thận lên kế hoạch cho từng hoạt động để đảm bảo sự tham gia và học tập của học sinh.

  • The company's financial reports were unexceptionable and accurately reflected their operations.

    Báo cáo tài chính của công ty không có gì đáng chê trách và phản ánh chính xác hoạt động của công ty.

  • The candidate's resume was unexceptionable and showcased her relevant qualifications and experience.

    Sơ yếu lý lịch của ứng viên không có gì đáng chê trách và thể hiện được trình độ và kinh nghiệm có liên quan.

not very new or exciting

không mới mẻ hay thú vị lắm