Định nghĩa của từ acceptable

acceptableadjective

có thể chấp nhận, chấp thuận

/əkˈsɛptəbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "acceptable" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "acceptabilis" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "đáng được tiếp nhận hoặc xem xét". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "acceptare", có nghĩa là "tiếp nhận hoặc tính đến". Vào thế kỷ 15, từ "acceptable" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "đáng được tiếp nhận hoặc xem xét". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa là thỏa đáng hoặc có thể đáp ứng được. Ngày nay, từ "acceptable" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định, có thể chấp nhận được hoặc được coi là cho phép.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể nhận, có thể chấp nhận

meaningcó thể thừa nhận

meaningthoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng

typeDefault

meaningnhận được, chấp nhận được, thừa nhận được

namespace

agreed or approved of by most people in a society

được hầu hết mọi người trong xã hội đồng ý hoặc chấp thuận

Ví dụ:
  • Children must learn socially acceptable behaviour.

    Trẻ em phải học cách cư xử được xã hội chấp nhận.

  • It is perfectly acceptable for you as an employee to say no.

    Việc bạn, với tư cách là một nhân viên, nói không là điều hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Ví dụ bổ sung:
  • Are all political groups equally acceptable?

    Có phải tất cả các nhóm chính trị đều được chấp nhận như nhau?

  • These actions cannot be considered remotely acceptable in a civilized society.

    Những hành động này không thể được coi là có thể chấp nhận được từ xa trong một xã hội văn minh.

  • This crosses the boundaries of acceptable conduct.

    Điều này vượt qua ranh giới của hành vi có thể chấp nhận được.

  • a grammatically acceptable sentence

    một câu có thể chấp nhận được về mặt ngữ pháp

  • socially acceptable terminology

    thuật ngữ được xã hội chấp nhận

that somebody agrees is of a good enough standard or allowed

mà ai đó đồng ý là có tiêu chuẩn đủ tốt hoặc được phép

Ví dụ:
  • For this course a pass in English at grade B is acceptable.

    Đối với khóa học này, đạt điểm tiếng Anh ở mức B là có thể chấp nhận được.

  • Air pollution in the city had reached four times the acceptable levels.

    Ô nhiễm không khí trong thành phố đã đạt gấp 4 lần mức cho phép.

  • We want a political solution that is acceptable to all parties.

    Chúng tôi muốn một giải pháp chính trị được tất cả các bên chấp nhận.

  • It is possible to find a solution that is acceptable to both sides.

    Có thể tìm ra giải pháp được cả hai bên chấp nhận.

Ví dụ bổ sung:
  • Most people found the drink's taste to be highly acceptable.

    Hầu hết mọi người đều nhận thấy hương vị của đồ uống này rất dễ chấp nhận.

  • Her breeding and background made her eminently acceptable in royal circles.

    Quá trình xuất thân và xuất thân của cô khiến cô được chấp nhận rõ ràng trong giới hoàng gia.

  • Yogurt is a perfectly acceptable substitute for cream in cooking.

    Sữa chua là thực phẩm thay thế hoàn hảo cho kem trong nấu ăn.

  • a compromise that is acceptable to both sides

    một sự thỏa hiệp được cả hai bên chấp nhận

  • an attempt to make the reforms acceptable to both sides

    một nỗ lực để làm cho những cải cách được cả hai bên chấp nhận

not very good but good enough

không tốt lắm nhưng đủ tốt

Ví dụ:
  • The food was acceptable, but no more.

    Thức ăn được chấp nhận, nhưng không còn nữa.

  • Inspectors found that teaching standards were acceptable, but could be improved.

    Thanh tra nhận thấy rằng các tiêu chuẩn giảng dạy có thể chấp nhận được nhưng có thể được cải thiện.

Từ, cụm từ liên quan