Định nghĩa của từ superb

superbadjective

tuyệt vời

/suːˈpɜːb//suːˈpɜːrb/

Từ "superb" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Supers" có nghĩa là "above" hoặc "beyond", và "b" là hậu tố chỉ "abundance" hoặc "excess". Khi kết hợp, "supers" và "b" tạo thành "superbus", có nghĩa là "exalted" hoặc "elevated". Trong tiếng Latin, "superbus" là tính từ dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vĩ đại hơn, tốt hơn hoặc xuất sắc hơn những cái khác. Từ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Pháp cổ với tên "superbe", và sau đó vào tiếng Anh trung đại với tên "superbe" hoặc "superbeil". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 15, "superb" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả một thứ gì đó cực kỳ tốt hoặc nổi bật. Ngày nay, chúng ta sử dụng "superb" để mô tả mọi thứ từ đồ ăn đến các buổi biểu diễn, và đây là một từ được sử dụng rộng rãi và được đánh giá cao!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ

examplea superb view: một cảnh hùng vĩ

examplesuperb voice: giọng oai vệ

meaningcao cả

examplesuperb courage: sự dũng cảm cao cả

meaningtuyệt vời, rất cao

examplesuperb technique: kỹ thuật rất cao

namespace
Ví dụ:
  • The chef prepared a superb feast that left all the guests delighted.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc tuyệt vời khiến tất cả khách mời đều vui mừng.

  • The actor delivered a superb performance in the play, bringing the audience to tears.

    Nam diễn viên đã có màn trình diễn tuyệt vời trong vở kịch, khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The superb landscape painting brought out the beauty of nature in a mesmerizing way.

    Bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp này làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên một cách đầy mê hoặc.

  • The superb writer's compelling prose kept me engrossed till the end.

    Văn xuôi hấp dẫn của tác giả tuyệt vời này đã khiến tôi say mê cho đến tận phút cuối.

  • The superb athlete's record-breaking performance left the crowd amazed.

    Màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên xuất sắc này khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The superb violinist's majestic rendition of the classical piece was awe-inspiring.

    Màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ vĩ cầm trong tác phẩm cổ điển này thật đáng kinh ngạc.

  • The superb wine's flavorful notes tickled my tastebuds and left me yearning for more.

    Hương vị tuyệt hảo của loại rượu này kích thích vị giác của tôi và khiến tôi muốn thưởng thức thêm.

  • The superb composer's masterpiece left the auditorium full of gratitude and admiration.

    Kiệt tác tuyệt vời của nhà soạn nhạc đã khiến khán phòng tràn ngập lòng biết ơn và ngưỡng mộ.

  • The superb piece's artwork was too good to be hung on a simple wall.

    Tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời này quá đẹp để chỉ treo trên một bức tường đơn giản.

  • The superb university offered me an education that left me with a better understanding of the world.

    Trường đại học tuyệt vời này đã cung cấp cho tôi nền giáo dục giúp tôi hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.