Định nghĩa của từ laudable

laudableadjective

đáng khen ngợi

/ˈlɔːdəbl//ˈlɔːdəbl/

Từ "laudable" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "laudābilis", có nghĩa là "đáng khen ngợi". Bản thân từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ động từ "laudāre", có nghĩa là "khen ngợi". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ "laudābilis" thường được dùng để mô tả những thứ hoặc hành động đáng được khen ngợi hoặc tôn vinh. Nó trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thời Trung cổ, khi tiếng Latin trở thành ngôn ngữ học thuật được kính trọng tại các trường đại học châu Âu. Lần đầu tiên sử dụng từ tiếng Anh "laudable" theo nghĩa này được cho là của nhà văn thế kỷ 14, John Wycliffe, người đã dịch Kinh thánh tiếng Latin sang tiếng Anh. Từ đó, việc sử dụng từ này lan sang các tác phẩm văn học khác và trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Ngày nay, từ "laudable" vẫn thường được dùng để mô tả những hành động, việc làm hoặc đặc điểm đáng khen ngợi, đáng khen ngợi và đáng ngưỡng mộ. Nó thường biểu thị cảm giác được tôn trọng, chấp thuận hoặc sự ngay thẳng về mặt đạo đức. Tóm lại, nguồn gốc của từ "laudable" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "laudābilis", có nghĩa là "đáng khen ngợi", và việc sử dụng nó trong tiếng Anh là minh chứng cho ảnh hưởng lịch sử và sự liên quan liên tục của tiếng Latin trong khoa học, học thuật và văn học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi

namespace
Ví dụ:
  • The efforts made by the charity organization to provide clean drinking water to impoverished communities are laudable.

    Những nỗ lực của tổ chức từ thiện nhằm cung cấp nước uống sạch cho các cộng đồng nghèo đói là đáng khen ngợi.

  • The scientist's discovery of a cure for a rare disease is a laudable achievement that will save many lives.

    Việc nhà khoa học phát hiện ra phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp là một thành tựu đáng khen ngợi có thể cứu sống nhiều người.

  • The teacher's consistent dedication to her students' academic success is a laudable trait.

    Sự tận tâm của giáo viên đối với thành công trong học tập của học sinh là một phẩm chất đáng khen ngợi.

  • The athlete's determination to overcome a serious injury and return to competition is a laudable display of strength and perseverance.

    Quyết tâm vượt qua chấn thương nghiêm trọng và quay trở lại thi đấu của một vận động viên là biểu hiện đáng khen ngợi về sức mạnh và sự kiên trì.

  • The volunteer's selflessness and commitment to helping those in need is a laudable character quality.

    Lòng vị tha và sự tận tâm giúp đỡ những người gặp khó khăn của người tình nguyện là một phẩm chất đáng khen ngợi.

  • The business's sustainability initiatives, aimed at reducing the company's carbon footprint, are laudable steps towards a greener future.

    Các sáng kiến ​​phát triển bền vững của doanh nghiệp, nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon của công ty, là những bước đi đáng khen ngợi hướng tới một tương lai xanh hơn.

  • The artist's commitment to preserving local cultural traditions is a laudable contribution to society.

    Cam kết của nghệ sĩ trong việc bảo tồn truyền thống văn hóa địa phương là một đóng góp đáng khen ngợi cho xã hội.

  • The activist's unwavering passion for social justice and equality is a laudable cause that deserves recognition.

    Niềm đam mê kiên định của nhà hoạt động vì công lý và bình đẳng xã hội là một mục tiêu đáng khen ngợi và xứng đáng được ghi nhận.

  • The politician's efforts to improve the country's infrastructure and service delivery are laudable milestones that will benefit the people.

    Những nỗ lực của chính trị gia này nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ của đất nước là những cột mốc đáng khen ngợi mang lại lợi ích cho người dân.

  • The student's unwavering academic drive and enthusiasm for learning is a laudable trait that will surely lead to future success.

    Sự nỗ lực học tập không ngừng nghỉ và lòng nhiệt tình học tập của sinh viên là một phẩm chất đáng khen ngợi chắc chắn sẽ dẫn đến thành công trong tương lai.