Định nghĩa của từ praiseworthy

praiseworthyadjective

đáng khen ngợi

/ˈpreɪzwɜːði//ˈpreɪzwɜːrði/

"Praiseworthy" là một từ ghép được tạo thành từ các từ "praise" và "worthy." * **Praise** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "preis," nghĩa là "giá cả," nhưng được chuyển thành nghĩa là "vinh dự" hoặc "tự trọng." * **Worthy** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorþig," nghĩa là "valuable" hoặc "xứng đáng." Do đó, "praiseworthy" theo nghĩa đen có nghĩa là "xứng đáng được khen ngợi" hoặc "xứng đáng được tôn vinh," nhấn mạnh đến công lao và giá trị của một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương

namespace
Ví dụ:
  • The student's hard work and dedication in studying for the exam were praiseworthy.

    Sự chăm chỉ và tận tụy trong việc học tập cho kỳ thi của học sinh này thật đáng khen ngợi.

  • The doctor's skillful handling of the patient's critical situation was praiseworthy.

    Sự khéo léo trong việc xử lý tình huống nguy kịch của bệnh nhân của bác sĩ thật đáng khen ngợi.

  • The volunteer's selfless service to the community was praiseworthy.

    Sự phục vụ tận tụy của tình nguyện viên cho cộng đồng thật đáng khen ngợi.

  • The artist's sophisticated style of painting was praiseworthy.

    Phong cách hội họa tinh tế của nghệ sĩ rất đáng khen ngợi.

  • The athlete's determination and perseverance in winning the championship were praiseworthy.

    Sự quyết tâm và kiên trì của vận động viên trong việc giành chức vô địch thật đáng khen ngợi.

  • The teacher's creative and effective teaching style was praiseworthy.

    Phong cách giảng dạy sáng tạo và hiệu quả của giáo viên rất đáng khen ngợi.

  • The cook's exceptional ability to prepare delicious meals was praiseworthy.

    Khả năng chế biến những bữa ăn ngon tuyệt vời của người đầu bếp thật đáng khen ngợi.

  • The musician's captivating performances left the audience spellbound, making their performances praiseworthy.

    Màn trình diễn lôi cuốn của nhạc sĩ đã khiến khán giả say mê, khiến cho màn trình diễn của họ trở nên đáng khen ngợi.

  • The businesswoman's unrelenting efforts in growing her company were praiseworthy.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nữ doanh nhân này trong việc phát triển công ty thật đáng khen ngợi.

  • The coach's guidance and motivation to the team led them to success, making his efforts praiseworthy.

    Sự hướng dẫn và động viên của huấn luyện viên đã đưa đội đến thành công, khiến những nỗ lực của ông trở nên đáng khen ngợi.