tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an impressive scene: cảnh hùng vĩ
gấy ấn tượng mạnh, hùng vĩ, oai vệ
/ɪmˈprɛsɪv/"Impressive" bắt nguồn từ tiếng Latin "impressus", có nghĩa là "ấn vào" hoặc "stamped". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "imprimere", có nghĩa là "ấn vào". Khái niệm tạo dấu ấn hoặc ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí của ai đó đã dẫn đến việc sử dụng từ này theo nghĩa bóng để mô tả điều gì đó gợi lên cảm giác ngưỡng mộ hoặc kính sợ mạnh mẽ. Theo thời gian, "impressus" đã phát triển thành từ tiếng Anh "impressive," được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả những điều ấn tượng, có ý nghĩa hoặc đáng nhớ.
tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an impressive scene: cảnh hùng vĩ
Những màn biểu diễn nhào lộn của nghệ sĩ này thực sự vô cùng ấn tượng khi anh thực hiện những pha nguy hiểm chết người ở độ cao trên mặt đất.
Buổi hòa nhạc của ban nhạc rock đã khiến khán giả phải nín thở vì khả năng âm nhạc ấn tượng của họ.
Bức tranh mới nhất của họa sĩ là sự thể hiện ấn tượng về sự sáng tạo và kỹ năng.
Thành tích ấn tượng của vận động viên này tại giải vô địch đã giúp anh có được một suất trong đội tuyển quốc gia.
Những sáng tạo ẩm thực ấn tượng của đầu bếp khiến ban giám khảo và thực khách không nói nên lời.
Thiết kế tòa nhà chọc trời ấn tượng của kiến trúc sư đã giành được nhiều giải thưởng nhờ các tính năng sáng tạo và bền vững.
Thành tích học tập ấn tượng của anh đã giúp anh giành được học bổng toàn phần vào một trường đại học danh tiếng.
Kỹ năng lãnh đạo ấn tượng của doanh nhân này đã giúp công ty của ông phát triển vượt bậc chỉ trong một thời gian ngắn.
Những chuyến phiêu lưu du lịch ấn tượng và những bức ảnh ngoạn mục của blogger du lịch đã truyền cảm hứng cho nhiều người lên kế hoạch cho chuyến đi của riêng mình.
Nghiên cứu ấn tượng và phân tích sâu sắc của nhà sử học đã làm sáng tỏ chủ đề này và khơi dậy sự quan tâm mới đối với nó.