tính từ
có tài, có năng lực giỏi
a very capable doctor: một bác sĩ rất giỏi
có thể, có khả năng, dám, cả gan
show your teacher what you are capable of: hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
the situation in capable of improvement: tình hình có khả năng cải thiện được