Định nghĩa của từ noteworthy

noteworthyadjective

Đáng chú ý

/ˈnəʊtwɜːði//ˈnəʊtwɜːrði/

"Noteworthy" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp tính từ "noteworthy" với hậu tố "-worthy." "Note" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "note," có nghĩa là "dấu hiệu," trong khi "worthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorþig," có nghĩa là "valuable" hoặc "xứng đáng." Do đó, "noteworthy" theo nghĩa đen được dịch là "xứng đáng được đánh dấu hoặc chú ý." Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị một cái gì đó nổi bật và đáng chú ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest exhibition consists of noteworthy pieces that seamlessly blend abstract and realistic elements.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này bao gồm những tác phẩm đáng chú ý kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố trừu tượng và hiện thực.

  • The entrepreneur's innovative business strategy has garnered noteworthy recognition in the industry.

    Chiến lược kinh doanh sáng tạo của doanh nhân này đã nhận được sự công nhận đáng kể trong ngành.

  • The scientist's groundbreaking research on cancer cell inhibition has received noteworthy accolades from peers.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học về khả năng ức chế tế bào ung thư đã nhận được sự hoan nghênh đáng kể từ các đồng nghiệp.

  • The volunteer's selfless efforts to improve the community have been recognized as noteworthy acts of kindness.

    Những nỗ lực vô tư của tình nguyện viên nhằm cải thiện cộng đồng đã được công nhận là những hành động tử tế đáng chú ý.

  • The athlete's exceptional performance at the championship broke several noteworthy records.

    Thành tích đặc biệt của vận động viên tại giải vô địch đã phá vỡ nhiều kỷ lục đáng chú ý.

  • The speaker's enlightening ideas on sustainability sparked noteworthy discussions among the audience.

    Những ý tưởng sáng suốt của diễn giả về tính bền vững đã làm dấy lên những cuộc thảo luận đáng chú ý trong khán phòng.

  • The chef's noteworthy culinary creations have earned a Michelin star.

    Những sáng tạo ẩm thực đáng chú ý của đầu bếp đã giành được một ngôi sao Michelin.

  • The writer's noteworthy literary contributions have earned her a reputed position in the literary world.

    Những đóng góp đáng chú ý của bà về mặt văn học đã mang lại cho bà một vị trí có uy tín trong giới văn học.

  • The musician's live performance was noteworthy for its unique blend of traditional and contemporary elements.

    Buổi biểu diễn trực tiếp của nhạc sĩ đáng chú ý vì sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố truyền thống và đương đại.

  • The artist's use of unconventional mediums in his works has resulted in noteworthy art pieces that challenge conventional perception.

    Việc nghệ sĩ sử dụng các phương tiện phi truyền thống trong tác phẩm của mình đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý, thách thức nhận thức thông thường.