Định nghĩa của từ impeccable

impeccableadjective

hoàn hảo

/ɪmˈpekəbl//ɪmˈpekəbl/

Từ "impeccable" bắt nguồn từ tiếng Latin "impeccabilis," có nghĩa là "không thể phạm tội" hoặc "không thể thay đổi". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến các vị thánh hoặc các thiên thần được cho là sở hữu những phẩm chất như vậy. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này đã phát triển theo thời gian và hiện nay, nó thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì hoàn chỉnh, hoàn hảo hoặc không có lỗi. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh đến phẩm chất không có bất kỳ lỗi lầm hoặc điểm yếu nào, khiến nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau ngoài bối cảnh tôn giáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)

meaningkhông thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)

type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)

meaningngười hoàn hảo

meaningngười không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm

namespace
Ví dụ:
  • The chef's presentation of the dish was impeccable, with each ingredient arranged perfectly on the plate.

    Cách trình bày món ăn của đầu bếp thật hoàn hảo, từng nguyên liệu được sắp xếp hoàn hảo trên đĩa.

  • Her hosting skills were impeccable as she effortlessly coordinated the entire event from start to finish.

    Kỹ năng tổ chức của cô ấy thật hoàn hảo khi cô ấy dễ dàng điều phối toàn bộ sự kiện từ đầu đến cuối.

  • The company's financial records have been impeccable, demonstrating their commitment to responsible management.

    Hồ sơ tài chính của công ty rất hoàn hảo, chứng minh cam kết quản lý có trách nhiệm của họ.

  • The artist's attention to detail was impeccable, as evidenced by the intricate patterns and textures in her latest exhibit.

    Sự chú ý của nghệ sĩ đến từng chi tiết là hoàn hảo, bằng chứng là các họa tiết và kết cấu phức tạp trong triển lãm mới nhất của cô.

  • The lawyer's arguments in court were impeccable, leaving no doubt in the minds of the jury.

    Những lập luận của luật sư tại tòa rất hoàn hảo, không để lại chút nghi ngờ nào trong tâm trí bồi thẩm đoàn.

  • The athlete's technique was impeccable, allowing her to execute the most difficult moves with ease.

    Kỹ thuật của vận động viên này rất hoàn hảo, giúp cô có thể thực hiện những động tác khó nhất một cách dễ dàng.

  • The doctor's diagnosis was impeccable, accurately identifying the patient's condition and providing effective treatment.

    Chẩn đoán của bác sĩ rất chính xác, xác định chính xác tình trạng của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.

  • The concert hall's acoustics were impeccable, providing a crystal-clear sound for the musicians to perform.

    Âm thanh của phòng hòa nhạc rất hoàn hảo, mang đến âm thanh trong trẻo cho các nhạc công biểu diễn.

  • The architect's designs were impeccable, infusing each building with character and functionality.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư thật hoàn hảo, mang đến cho mỗi tòa nhà nét riêng và chức năng.

  • The actor's delivery was impeccable, inspiring the audience to laugh, cry, and feel deeply.

    Diễn xuất của nam diễn viên thật hoàn hảo, truyền cảm hứng cho khán giả cười, khóc và cảm xúc sâu sắc.