Định nghĩa của từ commendable

commendableadjective

đáng khen ngợi

/kəˈmendəbl//kəˈmendəbl/

Từ "commendable" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "commender", có nghĩa là "giao phó hoặc ủy thác", và tiếng Latin "commendare", có nghĩa là "khen ngợi hoặc khen ngợi". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động giao phó hoặc ủy thác một cái gì đó hoặc một ai đó cho một người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đáng được khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương

namespace
Ví dụ:
  • The school principal commended the student for achieving straight As in their final exams.

    Hiệu trưởng nhà trường đã khen ngợi học sinh này vì đã đạt điểm A trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The volunteer's efforts in organizing the charity drive were commendable, and the community is grateful for their hard work.

    Những nỗ lực của các tình nguyện viên trong việc tổ chức chiến dịch từ thiện thật đáng khen ngợi, và cộng đồng rất biết ơn vì sự chăm chỉ của họ.

  • The athlete's performance in the race was commendable, despite suffering from an injury halfway through.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc đua rất đáng khen ngợi, mặc dù bị chấn thương giữa chừng.

  • The employee's contribution to the project was commendable, as she worked tirelessly to ensure its success.

    Sự đóng góp của nhân viên này cho dự án rất đáng khen ngợi vì cô ấy đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo dự án thành công.

  • The police officer's bravery in chasing down the criminal was commendable and saved many lives.

    Lòng dũng cảm của cảnh sát trong việc truy đuổi tên tội phạm thật đáng khen ngợi và đã cứu được nhiều mạng người.

  • The teacher's devotion to educating her students is commendable, as she regularly goes above and beyond her duties.

    Sự tận tâm của giáo viên trong việc giáo dục học sinh thật đáng khen ngợi, vì cô thường xuyên làm nhiều hơn cả nhiệm vụ của mình.

  • The chef's creativity in cooking a gourmet meal for a charity event was truly commendable.

    Sự sáng tạo của đầu bếp khi nấu một bữa ăn ngon cho một sự kiện từ thiện thực sự đáng khen ngợi.

  • The writer's effort in crafting such a compelling piece was commendable and brought tears to the reader's eyes.

    Nỗ lực của tác giả trong việc tạo ra một tác phẩm hấp dẫn như vậy thật đáng khen ngợi và khiến người đọc rơi nước mắt.

  • The musician's talent in playing such beautiful music was commendable, and the audience was left speechless.

    Tài năng chơi nhạc tuyệt vời của nhạc sĩ thật đáng khen ngợi, và khán giả không nói nên lời.

  • The scientist's research in finding a cure for a deadly disease was commendable, as it will undoubtedly save countless lives in the future.

    Nghiên cứu của nhà khoa học trong việc tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh chết người này rất đáng khen ngợi, vì nó chắc chắn sẽ cứu được vô số sinh mạng trong tương lai.