Định nghĩa của từ uncertainly

uncertainlyadverb

không chắc chắn

/ʌnˈsɜːtnli//ʌnˈsɜːrtnli/

Từ "uncertainly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "in certa" có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "có nghi ngờ". Theo thời gian, cụm từ "in certa" được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "un-certeinly", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "doubtfully". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "uncertainly" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Trong giai đoạn này, hậu tố "-ly" thường được thêm vào trạng từ để tạo thành từ mới, một quá trình được gọi là hậu tố hóa. Hậu tố "-ly" được thêm vào từ "uncertain" để tạo thành từ "uncertainly", từ đó được sử dụng trong tiếng Anh để truyền tải cảm giác nghi ngờ, không chắc chắn hoặc do dự. Ngày nay, "uncertainly" là một phần quan trọng của tiếng Anh, được dùng để diễn tả sự thiếu tự tin hoặc nghi ngờ trong một tình huống hoặc kết quả cụ thể.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkhông chắc chắn

namespace
Ví dụ:
  • John stumbled uncertainly as he stepped onto the icy sidewalk.

    John loạng choạng bước đi trên vỉa hè đóng băng.

  • Emily hesitated uncertainly when she received the job offer, unsure if it was the right decision.

    Emily do dự không chắc chắn khi nhận được lời mời làm việc, không biết liệu đó có phải là quyết định đúng đắn hay không.

  • The detective approached the crime scene with uncertainly, unsure of what to expect.

    Thám tử tiếp cận hiện trường vụ án với tâm trạng không chắc chắn, không biết điều gì sẽ xảy ra.

  • The doctor delivered the news to the patient uncertainly, not wanting to cause any unnecessary alarm.

    Bác sĩ thông báo tin này cho bệnh nhân một cách không chắc chắn, không muốn gây ra bất kỳ sự lo lắng không cần thiết nào.

  • The group moved forward uncertainly, unsure of the best course of action in the dangerous terrain.

    Nhóm người tiến về phía trước một cách không chắc chắn, không biết nên hành động thế nào là tốt nhất trên địa hình nguy hiểm này.

  • The woman teetered uncertainly in her sky-high heels, afraid she might fall.

    Người phụ nữ loạng choạng không chắc chắn trên đôi giày cao gót, sợ rằng mình có thể ngã.

  • The astronaut floated uncertainly in the space station, disoriented by the weightlessness.

    Phi hành gia lơ lửng một cách không chắc chắn trên trạm vũ trụ, mất phương hướng vì tình trạng không trọng lượng.

  • The teenager fidgeted uncertainly as they gave their presentation, nervous about how it would be received.

    Cô thiếu niên tỏ ra bồn chồn không biết bài thuyết trình của mình sẽ như thế nào.

  • The band played uncertainly, unsure of their audience's reaction.

    Ban nhạc chơi một cách không chắc chắn, không biết phản ứng của khán giả.

  • The CEO spoke uncertainly during the conference, unsure about the direction of the company.

    Trong suốt hội nghị, CEO đã phát biểu một cách không chắc chắn về định hướng của công ty.