Định nghĩa của từ unclear

unclearadjective

không rõ

/ˌʌnˈklɪə(r)//ˌʌnˈklɪr/

"Unclear" là một từ ghép được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "clear". Bản thân "Clear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clēor" có nghĩa là "sáng, rực rỡ, tinh khiết". Tiền tố "un-" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có chức năng phủ định nghĩa của từ sau. Do đó, "unclear" có nghĩa là trái ngược với "clear", chỉ ra điều gì đó không dễ hiểu, không rõ ràng hoặc mơ hồ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông trong, đục

meaningkhông rõ, không sáng

meaning(nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh

namespace

not clear or definite; difficult to understand or be sure about

không rõ ràng hoặc xác định; khó hiểu hoặc chắc chắn về

Ví dụ:
  • His motives are unclear.

    Động cơ của anh ta không rõ ràng.

  • Our plans are unclear at the moment.

    Kế hoạch của chúng tôi hiện chưa rõ ràng.

  • It is unclear whether there is any damage.

    Không rõ có thiệt hại gì không.

  • Your diagrams are unclear.

    Sơ đồ của bạn không rõ ràng.

  • The directions on the back of the medication bottle were unclear, making it difficult for me to determine the correct dose.

    Hướng dẫn ở mặt sau lọ thuốc không rõ ràng, khiến tôi khó xác định liều dùng chính xác.

not fully understanding something

không hoàn toàn hiểu điều gì đó

Ví dụ:
  • I'm unclear about what you want me to do.

    Tôi không rõ bạn muốn tôi làm gì.

Từ, cụm từ liên quan