Định nghĩa của từ indefinite

indefiniteadjective

vô thời hạn

/ɪnˈdefɪnət//ɪnˈdefɪnət/

Từ "indefinite" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại" và gốc tiếng Latin "definits" có nghĩa là "defined" hoặc "giới hạn". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "indefinitus" được sử dụng để mô tả danh từ hoặc đại từ không đề cập đến một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể và do đó không có giới hạn hoặc định nghĩa cố định. Trong tiếng Anh, từ "indefinite" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngữ pháp, một đại từ bất định, chẳng hạn như "someone" hoặc "bất kỳ ai", dùng để chỉ một người hoặc nhóm không xác định, không giống như một đại từ xác định, như "he" hoặc "họ", dùng để chỉ một người hoặc nhóm cụ thể. Trong toán học, "indefinite" dùng để chỉ các phương trình hoặc biểu thức không có giá trị cụ thể, không giống như các phương trình xác định, có giá trị cụ thể. Ví dụ, phương trình x^2 = 9 là xác định, vì nó có hai nghiệm riêng biệt, trong khi phương trình x^2 = -1 không có nghiệm thực, khiến nó trở nên không xác định. Trong logic, một mệnh đề không xác định là mệnh đề không có giá trị chân lý xác định, không giống như các mệnh đề xác định, có giá trị. Các mệnh đề như vậy có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào giá trị của các biến của chúng và do đó đôi khi được gọi là mệnh đề 'có điều kiện'. Nhìn chung, từ tiếng Anh "indefinite" mang ý nghĩa mơ hồ, cởi mở hoặc thiếu cụ thể, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát

examplean indefinite answer: câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát

meaningkhông giới hạn, không hạn định

meaning(ngôn ngữ học) bất định

exampleindefinite article: mạo từ bất định

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) từ phiếm

examplean indefinite answer: câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát

namespace

lasting for a period of time that has no fixed end

kéo dài trong một khoảng thời gian không có kết thúc cố định

Ví dụ:
  • She will be away for the indefinite future.

    Cô ấy sẽ đi xa trong tương lai không xác định.

  • The workers have been on indefinite strike since July.

    Công nhân đã đình công vô thời hạn kể từ tháng Bảy.

  • I don't have any indefinite plans for the weekend, but I might go hiking or catch a movie.

    Tôi không có kế hoạch cụ thể nào cho cuối tuần, nhưng tôi có thể sẽ đi bộ đường dài hoặc xem phim.

  • The indefinite article "a" is used to refer to something that is not specifically identified.

    Mạo từ bất định "a" được dùng để chỉ một cái gì đó không được xác định cụ thể.

  • She bought an indefinite number of books at the sale, as she couldn't resist the bargain.

    Cô ấy đã mua một số lượng sách không xác định trong đợt bán hàng giảm giá vì không thể cưỡng lại được món hời.

not clearly defined

không được xác định rõ ràng

Ví dụ:
  • an indefinite science

    một khoa học không xác định

Từ, cụm từ liên quan