tính từ
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer: câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
không giới hạn, không hạn định
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article: mạo từ bất định
danh từ
(ngôn ngữ học) từ phiếm
an indefinite answer: câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát