danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
sự bất an
/ˌɪnsɪˈkjʊərəti//ˌɪnsɪˈkjʊrəti/Từ "insecurity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securus", có nghĩa là "safe" hoặc "không phải lo lắng". Tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". Do đó, "insecurity" nghĩa đen là "không an toàn" hoặc "thiếu an ninh". Khái niệm này phát triển theo thời gian để chỉ trạng thái không chắc chắn, lo lắng hoặc nghi ngờ, thường bắt nguồn từ việc nhận thức được sự thiếu tự tin hoặc lòng tự trọng. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phát triển từ nghĩa ban đầu là sự an toàn về mặt thể chất để bao hàm các khía cạnh cảm xúc và tâm lý của cảm giác bất an.
danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
a lack of confidence about yourself or your relationships with other people; something that makes you feel like this
thiếu tự tin về bản thân hoặc mối quan hệ của bạn với người khác; điều gì đó khiến bạn cảm thấy như thế này
cảm giác bất an
Tất cả chúng ta đều có những nỗi sợ hãi và bất an.
Vụ việc đã gợi lại những bất an thời thơ ấu.
Sự tự ti về chiều cao của Sarah khiến cô tránh các sự kiện xã hội có sự góp mặt của những người cao.
Là một doanh nhân mới, Jake phải vật lộn với tình trạng bất ổn về tài chính, thường lo lắng về việc làm sao để trang trải cuộc sống.
the state of not being safe or protected
tình trạng không được an toàn hoặc được bảo vệ
công việc không an toàn
sự mất an toàn của mạng không dây
Có hai cách bạn có thể gặp phải tình trạng mất an toàn trực tuyến rất dễ giải quyết:…
Từ, cụm từ liên quan
All matches