Định nghĩa của từ unpredictability

unpredictabilitynoun

không thể đoán trước

/ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti//ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/

"Unpredictability" xuất phát từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "predictability", bản thân danh từ này được hình thành từ động từ "predict" và hậu tố "-ability", có nghĩa là "phẩm chất có thể". Từ "predict" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicere", có nghĩa là "nói trước". Do đó, "unpredictability" theo nghĩa đen là "phẩm chất không thể nói trước".

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unpredictable

namespace

the quality something has when it is impossible to know in advance that it will happen or what it will be like

chất lượng của một cái gì đó khi không thể biết trước rằng nó sẽ xảy ra hoặc nó sẽ như thế nào

Ví dụ:
  • the unpredictability of the English weather

    sự khó đoán của thời tiết nước Anh

  • The weather in this area is known for its unpredictability, with sudden rainstorms and sunny spells occurring within the same hour.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là khó đoán, có lúc mưa rào đột ngột, có lúc nắng gắt trong cùng một giờ.

  • As an entrepreneur, I've learned to expect the unpredictability of the market and be prepared to adjust my strategies accordingly.

    Là một doanh nhân, tôi đã học được cách lường trước sự khó lường của thị trường và sẵn sàng điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp.

  • The unpredictability of the stock market has left many investors wondering what the future holds for their portfolios.

    Tính khó lường của thị trường chứng khoán khiến nhiều nhà đầu tư băn khoăn về tương lai của danh mục đầu tư của họ.

  • The unpredictability of my partner's moods can make for an exciting, but often unnerving, relationship dynamic.

    Tính cách khó đoán của đối tác có thể tạo nên mối quan hệ thú vị nhưng thường gây khó chịu.

the quality somebody has when you cannot predict how they will behave in a particular situation

phẩm chất của ai đó khi bạn không thể đoán trước được họ sẽ cư xử như thế nào trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • His logical good sense complemented her unpredictability.

    Ý thức logic tốt của anh đã bổ sung cho tính khó đoán của cô.