Định nghĩa của từ trepidation

trepidationnoun

sự lo lắng

/ˌtrepɪˈdeɪʃn//ˌtrepɪˈdeɪʃn/

Từ "trepidation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "trepidar", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "rung lắc". Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "tre-" có nghĩa là "run rẩy" và hậu tố "-pid" là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Từ "trepidation" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng thành cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn, thường đi kèm với cảm giác không chắc chắn hoặc nghi ngờ. Ngày nay, "trepidation" thường được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc lo lắng của một người về một sự kiện hoặc tình huống không chắc chắn. Ví dụ: "I feel trepidation about the upcoming exam." Theo nghĩa này, từ này nắm bắt được cảm xúc sợ hãi và lo lắng phát sinh từ sự không chắc chắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự rung (tay, chân...)

meaningsự rung động, sự rung chuyển

examplethe trepidation of the windown-pane: sự rung chuyển của kính cửa sổ

meaningsự náo động, sự bối rối

examplethe news caused general trepidation: tin ấy đã gây nên sự náo động chung

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't shake off the feeling of trepidation as she prepared to give her first-ever presentation in front of a large audience.

    Sarah không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng khi chuẩn bị thuyết trình lần đầu tiên trước đông đảo khán giả.

  • The new CEO's entrance into the company created trepidation among the senior executives who were unsure of how he would assess their work.

    Sự xuất hiện của vị CEO mới trong công ty đã gây ra sự lo lắng cho các giám đốc điều hành cấp cao vì họ không chắc chắn về cách ông sẽ đánh giá công việc của họ.

  • The victim's family members had trepidation about testifying in the trial, as they feared it could aggravate the already hostile climate towards them.

    Các thành viên trong gia đình nạn nhân tỏ ra lo lắng khi phải ra làm chứng tại phiên tòa vì họ sợ điều đó có thể làm trầm trọng thêm bầu không khí thù địch vốn đã đối với họ.

  • Tom felt trepidation when he got his first job offer because it involved relocating and starting afresh in an unfamiliar city.

    Tom cảm thấy lo lắng khi nhận được lời mời làm việc đầu tiên vì công việc này liên quan đến việc phải chuyển đi và bắt đầu lại ở một thành phố xa lạ.

  • The nurse noticed a degree of trepidation in the patient's facial expression as he was wheeled into the operating theatre.

    Y tá nhận thấy nét mặt của bệnh nhân có chút lo lắng khi anh được đưa vào phòng phẫu thuật.

  • High-rise buildings made Karen feel queasy and aroused trepidation as she feared the fragility of human life in the event of an earthquake or a fire.

    Những tòa nhà cao tầng khiến Karen cảm thấy buồn nôn và lo sợ vì cô sợ tính mạng con người mong manh trong trường hợp xảy ra động đất hoặc hỏa hoạn.

  • The construction activity near Hannah's apartment building led to trepidation due to the uncertainty of the structure's stability.

    Hoạt động xây dựng gần tòa nhà chung cư của Hannah gây ra sự lo ngại vì tính không chắc chắn về độ ổn định của công trình.

  • The author stirred trepidation in the audience as she began her poignant and captivating story, which dealt with themes of loss and sacrifice.

    Tác giả đã khuấy động sự lo lắng trong lòng khán giả khi bà bắt đầu câu chuyện sâu sắc và hấp dẫn của mình, xoay quanh chủ đề mất mát và hy sinh.

  • The parents had trepidation as they showed their children the terrifying monster movie, unsure of how they would react to the scary scenes.

    Các bậc phụ huynh đã rất lo lắng khi cho con mình xem bộ phim quái vật đáng sợ, không biết chúng sẽ phản ứng thế nào trước những cảnh đáng sợ đó.

  • Jane's strict examiner caused her a great deal of trepidation, and she hoped that she would perform well enough to overcome her fears.

    Người giám khảo nghiêm khắc của Jane khiến cô rất lo lắng, và cô hy vọng rằng mình sẽ làm đủ tốt để vượt qua nỗi sợ hãi.