Định nghĩa của từ precariousness

precariousnessnoun

sự bấp bênh

/prɪˈkeəriəsnəs//prɪˈkeriəsnəs/

"Sự bấp bênh" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecarius", có nghĩa là "có được bằng lời cầu xin hoặc yêu cầu". Từ này ám chỉ đến thứ gì đó được người khác nắm giữ, khiến nó trở nên không chắc chắn và không ổn định. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để nhấn mạnh cảm giác nguy hiểm và rủi ro, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "precariousness" là trạng thái không chắc chắn và có khả năng mất mát hoặc gây hại đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tạm thời, tính không ổn định

meaningtính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo

meaningtính không có cơ sở chắc chắn

namespace
Ví dụ:
  • The freelance writer's financial situation is riddled with precariousness due to the unpredictable nature of her work.

    Tình hình tài chính của nhà văn tự do này rất bấp bênh vì tính chất công việc không thể đoán trước của cô.

  • The country's political stability has remained precarious, with frequent protests and uprisings.

    Sự ổn định chính trị của đất nước vẫn còn bấp bênh, với các cuộc biểu tình và nổi loạn thường xuyên xảy ra.

  • The elderly woman's health is in a state of precariousness, leaving her family and caregivers on edge.

    Sức khỏe của người phụ nữ lớn tuổi đang trong tình trạng không ổn định, khiến gia đình và người chăm sóc bà lo lắng.

  • Working in a mine or climbing a skyscraper is a risky undertaking, filled with precariousness at every turn.

    Làm việc trong hầm mỏ hoặc leo lên tòa nhà chọc trời là một công việc nguy hiểm, luôn tiềm ẩn sự bất trắc.

  • The recent natural disasters have left many communities in a precarious state, leaving them scrambling to rebuild and recover.

    Những thảm họa thiên nhiên gần đây đã khiến nhiều cộng đồng rơi vào tình trạng bấp bênh, buộc họ phải vật lộn để tái thiết và phục hồi.

  • During the pandemic, the precariousness of daily life has been magnified, with people fearful for their own safety and livelihoods.

    Trong thời kỳ đại dịch, tính bấp bênh của cuộc sống hàng ngày càng gia tăng khi mọi người lo sợ cho sự an toàn và sinh kế của chính mình.

  • Being in debt is a precarious situation, with a constant looming fear of not being able to make ends meet.

    Nợ nần là một tình huống bấp bênh, với nỗi sợ hãi thường trực về việc không thể trang trải cuộc sống.

  • The young couple's fragile relationship is teetering on the edge of precariousness, with small arguments turning into major disputes.

    Mối quan hệ mong manh của cặp đôi trẻ đang đứng bên bờ vực thẳm, khi những cuộc cãi vã nhỏ biến thành xung đột lớn.

  • The climber's ascent up the mountain is a perilous one, fraught with precariousness at every step.

    Hành trình leo núi của người leo núi là một hành trình nguy hiểm, đầy rẫy sự bấp bênh ở mỗi bước đi.

  • The activist's work is fraught with precariousness, with the constant threat of retaliation and repercussions.

    Công việc của nhà hoạt động này luôn đầy rẫy sự bấp bênh, với mối đe dọa liên tục về sự trả thù và hậu quả.