Định nghĩa của từ perplexity

perplexitynoun

sự bối rối

/pəˈpleksəti//pərˈpleksəti/

Từ "perplexity" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "perpliceo", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bao phủ". Có khả năng là từ này ban đầu ám chỉ việc bị bao quanh hoặc bị bao bọc trong một tình huống khó hiểu, khi người ta không biết phải quay theo hướng nào. Trong tiếng Latin, từ này thường được dùng để mô tả những câu đố hoặc nghịch lý trí tuệ. Khi khái niệm triết học phát triển vào thời Trung cổ, các học giả đã tiếp thu từ tiếng Latin và bắt đầu sử dụng nó để mô tả trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn về một vấn đề hoặc vấn đề phức tạp. Theo thời gian, ý nghĩa của "perplexity" đã phát triển để bao hàm nhiều cảm xúc và trải nghiệm hơn ngoài sự bối rối hoặc không chắc chắn. Nó cũng có thể ám chỉ cảm giác kính sợ, kinh ngạc hoặc ngạc nhiên trước sự phức tạp hoặc rắc rối của một tình huống. Ngày nay, từ "perplexity" thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả trạng thái bối rối, hoang mang hoặc không chắc chắn về một vấn đề hoặc vấn đề khó khăn hoặc phức tạp. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảm giác choáng ngợp hoặc không chắc chắn về cách tiến hành trong một tình huống khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối

meaningtình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối

namespace

the state of feeling confused and worried because you do not understand something

trạng thái cảm thấy bối rối và lo lắng vì bạn không hiểu điều gì đó

Ví dụ:
  • His comments have been the source of much perplexity and debate.

    Những bình luận của ông là nguồn gốc của nhiều sự bối rối và tranh luận.

  • Most of them just stared at her in perplexity.

    Hầu hết họ chỉ nhìn cô với vẻ bối rối.

  • The scientist was perplexed by the inconsistent results of the experiment, which seemed to defy all logical explanations.

    Nhà khoa học bối rối trước những kết quả không nhất quán của thí nghiệm, dường như thách thức mọi lời giải thích hợp lý.

  • As the detective pieced together the clues, she became increasingly perplexed by the apparent lack of a clear motive for the crime.

    Khi nữ thám tử ghép các manh mối lại với nhau, cô ngày càng bối rối vì dường như không có động cơ rõ ràng cho tội ác này.

  • The student's confusion increased with each new lecture, as she struggled to reconcile the complex concepts presented by her professor.

    Sự bối rối của sinh viên tăng lên sau mỗi bài giảng mới, khi cô phải vật lộn để hiểu những khái niệm phức tạp mà giáo sư trình bày.

Từ, cụm từ liên quan

something that is difficult to understand

điều gì đó thật khó hiểu

Ví dụ:
  • the perplexities of life

    những rắc rối của cuộc sống