Định nghĩa của từ apprehension

apprehensionnoun

e ngại

/ˌæprɪˈhenʃn//ˌæprɪˈhenʃn/

Từ "apprehension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprehendere", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Latin, "apprehendere" là sự kết hợp của "ap" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "prehendere" (có nghĩa là "nắm giữ"). Từ tiếng Latin ban đầu được dùng để mô tả hành động nắm giữ một thứ gì đó, về mặt thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh trung đại, từ "apprehension" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ hành động nắm giữ hoặc nắm bắt một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng nhận thức hoặc hiểu một thứ gì đó về mặt tinh thần, ngay cả khi đó là một khái niệm phức tạp hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "apprehension" thường ám chỉ cảm giác không chắc chắn, lo lắng hoặc sợ hãi về một sự kiện hoặc khả năng trong tương lai. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ "seizing" hoặc "grasping" vẫn là khía cạnh cơ bản trong ý nghĩa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sợ, sự e sợ

exampleapprehension of death: sự sợ chết

exampleto entertain (have) some apprehensions for (of) something: sợ cái gì

exampleto be under apprehension that...: e sợ rằng...

meaningsự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)

exampleto be quick of apprehension: tiếp thu nhanh

exampleto be dull of apprehension: tiếp thu chậm

meaningsự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy

namespace

worry or fear that something unpleasant may happen

lo lắng hoặc sợ rằng điều gì đó khó chịu có thể xảy ra

Ví dụ:
  • There is growing apprehension that fighting will begin again.

    Ngày càng có nhiều lo ngại rằng giao tranh sẽ lại bắt đầu.

  • He watched the election results with some apprehension.

    Ông theo dõi kết quả bầu cử với một chút lo lắng.

  • There is apprehension about the safety of the missing children.

    Người ta lo ngại về sự an toàn của những đứa trẻ mất tích.

  • They shivered with apprehension.

    Họ rùng mình vì sợ hãi.

  • She spoke about her childhood fears and apprehensions.

    Cô kể về nỗi sợ hãi và lo lắng thời thơ ấu của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Marisa seemed to sense my growing apprehension.

    Marisa dường như cảm nhận được sự lo lắng ngày càng tăng của tôi.

  • She felt some apprehension at the thought of seeing him again.

    Cô cảm thấy hơi lo sợ khi nghĩ đến việc gặp lại anh.

  • The change in the law has caused apprehension among many people.

    Sự thay đổi của luật đã gây ra sự lo lắng cho nhiều người.

  • There is great apprehension for the future.

    Có sự lo lắng lớn cho tương lai.

  • There were still areas of doubt and her apprehension grew.

    Vẫn còn những chỗ nghi ngờ và nỗi lo sợ của cô ngày càng lớn.

Từ, cụm từ liên quan

the act of capturing or arresting somebody, usually by the police

hành động bắt giữ ai đó, thường là bởi cảnh sát

Ví dụ:
  • the apprehension of the terrorists in the early hours of this morning

    sự e ngại của những kẻ khủng bố vào đầu giờ sáng nay