Định nghĩa của từ vagueness

vaguenessnoun

sự mơ hồ

/ˈveɪɡnəs//ˈveɪɡnəs/

"Vagueness" bắt nguồn từ tiếng Latin "vagus", có nghĩa là "wandering" hoặc "không chắc chắn". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự mơ hồ, đó là sự thiếu rõ ràng hoặc chính xác. Từ "vagus" được đưa vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14 và "vagueness" xuất hiện như một danh từ vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của nó vẫn tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử, mô tả những thứ không chính xác, không rõ ràng hoặc thiếu chi tiết cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ

meaningvẻ lơ đãng

typeDefault

meaningtính mơ hồ, tính không rõ ràng

namespace

the fact of not being clear in a person's mind

thực tế là tâm trí của một người không rõ ràng

Ví dụ:
  • the vagueness of their aims

    sự mơ hồ về mục tiêu của họ

  • The politician's statements on the issue were plagued by vagueness, leaving the audience confused about his true position.

    Những tuyên bố của chính trị gia về vấn đề này còn mơ hồ, khiến khán giả bối rối về lập trường thực sự của ông.

  • The job description contained too much vagueness, making it difficult to determine whether my qualifications were a match.

    Mô tả công việc có quá nhiều thông tin mơ hồ, khiến việc xác định trình độ của tôi có phù hợp hay không trở nên khó khăn.

  • The author's writing style was marred by vagueness, making it challenging to follow the plot and understand the meaning of certain scenes.

    Phong cách viết của tác giả không rõ ràng, gây khó khăn cho việc theo dõi cốt truyện và hiểu ý nghĩa của một số cảnh.

  • The salesperson's promises were riddled with vagueness, causing the customer to lose faith in the product's benefits.

    Những lời hứa của nhân viên bán hàng rất mơ hồ, khiến khách hàng mất niềm tin vào lợi ích của sản phẩm.

the fact of not having or giving enough information or details about something

thực tế là không có hoặc cung cấp đủ thông tin hoặc chi tiết về một cái gì đó

Ví dụ:
  • the unhelpful vagueness of the definition

    sự mơ hồ vô ích của định nghĩa