Định nghĩa của từ improbability

improbabilitynoun

sự không thể xảy ra

/ɪmˌprɒbəˈbɪləti//ɪmˌprɑːbəˈbɪləti/

Từ "improbability" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im" có nghĩa là "not" và "probabilis" có nghĩa là "likely" hoặc "credible". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và đã trở thành một từ chính trong tiếng Anh kể từ đó. Theo nghĩa ban đầu, "improbability" ám chỉ sự thiếu uy tín hoặc độ tin cậy, thường theo nghĩa đạo đức hoặc luân lý. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa về các sự kiện, tình huống hoặc sự việc không có khả năng xảy ra hoặc không thể xảy ra. Theo cách sử dụng hiện đại, "improbability" thường được dùng để mô tả điều gì đó rất khó xảy ra hoặc có xác suất xảy ra thấp. Nó cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó vô lý hoặc phi lý. Trong suốt lịch sử của mình, "improbability" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học, văn học và giao tiếp hàng ngày. Tính linh hoạt và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh đã khiến nó trở thành một thuật ngữ có giá trị để truyền đạt hiệu quả các ý tưởng và khái niệm phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)

meaningcái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu

namespace
Ví dụ:
  • The idea that a tornado could form in a desert with little to no moisture in the air is an improbability.

    Ý tưởng cho rằng một cơn lốc xoáy có thể hình thành ở sa mạc nơi có rất ít hoặc không có độ ẩm trong không khí là điều không thể xảy ra.

  • The improbability of two strangers meeting by chance on a busy street corner never ceases to amaze me.

    Sự khó tin khi hai người xa lạ tình cờ gặp nhau ở một góc phố đông đúc luôn khiến tôi ngạc nhiên.

  • The improbability of her winning the lottery multiple times is frankly preposterous.

    Thực sự vô lý khi nói rằng cô ấy không thể trúng số nhiều lần.

  • The improbability of the team's comeback in the final seconds of the game left the audience breathless.

    Sự khó có thể lội ngược dòng của đội bóng trong những giây cuối cùng của trận đấu khiến khán giả nín thở.

  • The improbability of the book's success despite its lackluster reviews continues to puzzle critics.

    Sự khó có thể thành công của cuốn sách mặc dù nhận được nhiều đánh giá không mấy tích cực vẫn tiếp tục làm các nhà phê bình bối rối.

  • The improbability of their marriage, given their vastly different backgrounds and beliefs, has resulted in a unique and loving partnership.

    Sự khó có thể xảy ra trong cuộc hôn nhân của họ, do hoàn cảnh và niềm tin rất khác biệt, đã tạo nên một mối quan hệ độc đáo và đầy yêu thương.

  • The improbability of him surviving that fatal accident is something that still gives me goosebumps.

    Khả năng anh ấy sống sót sau vụ tai nạn chết người đó vẫn khiến tôi nổi da gà cho đến tận bây giờ.

  • The improbability of finding a priceless artifact in a junkyard is the stuff of legends.

    Sự khó có thể tìm thấy một cổ vật vô giá trong bãi phế liệu là điều chỉ có trong truyền thuyết.

  • The improbability of their romance, considering the fact that they were sworn enemies for years, is a true testament to the power of love.

    Sự khó có thể xảy ra trong chuyện tình lãng mạn của họ, xét đến việc họ là kẻ thù không đội trời chung trong nhiều năm, là minh chứng thực sự cho sức mạnh của tình yêu.

  • The improbability of completing the marathon with a torn meniscus and a fractured rib is a testament to the incredible willpower and determination of the human spirit.

    Việc không thể hoàn thành cuộc chạy marathon khi bị rách sụn chêm và gãy xương sườn là minh chứng cho ý chí và quyết tâm đáng kinh ngạc của tinh thần con người.