Định nghĩa của từ uncalled for

uncalled foradjective

không cần thiết

/ʌnˈkɔːld fɔː(r)//ʌnˈkɔːld fɔːr/

Cụm từ "uncalled for" được dùng để mô tả một hành động hoặc tình huống không cần thiết, không chính đáng hoặc quá mức, đặc biệt là khi nó gây hại hoặc xúc phạm đến người khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh dưới dạng "uncalled-for" hoặc "uncall'd for". Cụm từ "called for" vào thời điểm đó được dùng để chỉ điều gì đó cần thiết, bắt buộc hoặc được yêu cầu trong một tình huống cụ thể. Các đoạn hội thoại trong các tác phẩm của William Shakespeare, chẳng hạn như Hamlet và King Lear, minh họa cho cách sử dụng này. Trong vở kịch Hamlet của Shakespeare, Màn III, Cảnh II, Polonius khuyên Ophelia nên cẩn thận với những lời tán tỉnh của Hamlet, nói rằng "Có một phước lành đau đớn trong cái nhìn của anh ấy, / Tôi không muốn bạn nhớ / Những mánh khóe của những người Moor dâm đãng, cũng không phải sự truyền bá điên rồ, / Mặc dù nó cho thế giới thấy sự dâm ô của họ, / Nhưng bằng sự khinh miệt và ngăn cản, những người phụ nữ tội nghiệp đã nhìn thấy / Chồng của họ được tôn vinh trong những mục đích đáng ngờ như vậy". Ophelia trả lời, "Lạy chúa, / Tôi phải nhắc nhở ngài về chính mình; / Hãy nhớ rằng, / phép lịch sự chi phối tình bạn, / Và nói cả trong lẫn ngoài: / Nó được gọi là phép lịch sự, / Vì có tất cả trí tuệ và lý trí / Tự tìm ra chính nó: / Và tôi kiềm chế mọi bình luận của riêng mình", giải thích rằng không thể chấp nhận được việc từ chối lời khuyên vì sự bướng bỉnh hoặc kiêu ngạo. Phủ định của thuật ngữ này, "uncalled for," sớm trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các dạng động từ khác nhau như "uncall" và "uncalls". Thuật ngữ này bắt đầu phát triển các nghĩa không mong muốn, không cần thiết hoặc không chính đáng, và cuối cùng đã chỉ ra một hành động hoặc tình huống quá thù địch, tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt. Thuật ngữ này vẫn tiếp tục là một phần của từ vựng tiếng Anh ngày nay và được sử dụng ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, cách sử dụng không chỉ giới hạn ở tiếng Anh mà còn được áp dụng vào một số ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Thụy Điển và tiếng Hà Lan.

namespace
Ví dụ:
  • Her sarcastic comments during the meeting were uncalled for and caused unnecessary tension.

    Những bình luận mỉa mai của bà trong cuộc họp là không cần thiết và gây ra căng thẳng không cần thiết.

  • The harsh criticism he received for his work was uncalled for as he had put in a lot of effort.

    Những lời chỉ trích gay gắt mà ông nhận được về công việc của mình là không cần thiết vì ông đã bỏ ra rất nhiều công sức.

  • The bully's insults towards the new student were uncalled for and created a hostile environment in the school.

    Những lời lăng mạ của kẻ bắt nạt đối với học sinh mới là không cần thiết và tạo ra một môi trường thù địch trong trường.

  • Her rude behavior towards the waiter was uncalled for and left a bad impression on other customers.

    Hành vi thô lỗ của cô ấy đối với người phục vụ là không thể chấp nhận được và để lại ấn tượng xấu với những khách hàng khác.

  • His angry outburst during the argument was uncalled for and made the situation worse.

    Sự bùng nổ tức giận của anh ấy trong cuộc tranh luận là không cần thiết và khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  • She made some uncalled for remarks about his religion, which he found highly offensive.

    Cô đã đưa ra một số nhận xét không cần thiết về tôn giáo của anh, điều mà anh cho là rất xúc phạm.

  • The boss's decision to fire her without any warning or explanation was uncalled for and left her feeling devastated.

    Quyết định sa thải cô mà không có bất kỳ cảnh báo hay giải thích nào của ông chủ là không cần thiết và khiến cô cảm thấy vô cùng đau khổ.

  • The politician's accusations against his opponent were uncalled for and lacked any evidence to back them up.

    Những lời buộc tội của chính trị gia này đối với đối thủ của mình là không cần thiết và thiếu bằng chứng để chứng minh.

  • His exaggerated claims about the product were uncalled for and misled the consumer.

    Những tuyên bố phóng đại của ông về sản phẩm là không cần thiết và gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.

  • The insults hurled at the athlete for missing one shot were uncalled for and did not reflect the entire game's performance.

    Những lời lăng mạ nhắm vào vận động viên vì bỏ lỡ một cú đánh là không cần thiết và không phản ánh toàn bộ màn trình diễn của trận đấu.