Định nghĩa của từ unprovoked

unprovokedadjective

không có lý do

/ˌʌnprəˈvəʊkt//ˌʌnprəˈvəʊkt/

Từ "unprovoked" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inprovocatus", là sự kết hợp của "in-" có nghĩa là "not" và "provocatus", có nghĩa là "gọi ra hoặc khiêu khích". Trong tiếng Anh, từ "unprovoked" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một bản dịch của cụm từ tiếng Latin. Ban đầu, nó có nghĩa là "không gọi ra hoặc triệu tập" và được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện mà không được yêu cầu hoặc chấp thuận. Theo thời gian, ý nghĩa của "unprovoked" đã chuyển sang ám chỉ sự vắng mặt của nguyên nhân hoặc sự biện minh trước đó, thường theo nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như mô tả một cuộc tấn công hoặc hành động là "unprovoked" khi nó không được khởi xướng hoặc bất ngờ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, chính trị và cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có sự khiêu khích, không bị khiêu khích

namespace
Ví dụ:
  • The attack on the innocent bystander was completely unprovoked.

    Cuộc tấn công vào người qua đường vô tội hoàn toàn không có lý do.

  • The driver swerved into the opposite lane for no apparent reason, causing an unprovoked accident.

    Tài xế đã đánh lái sang làn đường ngược chiều mà không có lý do rõ ràng, gây ra một vụ tai nạn vô cớ.

  • The student was punished severely for a minor offense, which seemed like an unprovoked act of vengeance from the teacher.

    Học sinh đã bị phạt nặng vì một lỗi nhỏ, có vẻ như là hành động trả thù vô cớ của giáo viên.

  • The response from the judge was unprovoked, as the defendant's explanation for the crime seemed to have convinced him.

    Phản ứng của thẩm phán là không có lý do, vì lời giải thích của bị cáo về tội ác dường như đã thuyết phục được thẩm phán.

  • The deadlocked jurors couldn't figure out the reason for the unprovoked outburst from the accused.

    Các bồi thẩm đoàn bế tắc không thể tìm ra lý do cho sự bùng nổ vô cớ của bị cáo.

  • The unexpected verbal abuse by the boss seemed like an unprovoked act, as the employee had been doing his best in the office.

    Việc ông chủ bất ngờ lăng mạ bằng lời nói có vẻ như là một hành động vô cớ, vì nhân viên này đã làm việc hết sức mình ở văn phòng.

  • The victim was caught off guard by the unprovoked assault, as he had no prior altercation with the assailant.

    Nạn nhân hoàn toàn bất ngờ trước vụ tấn công vô cớ này vì trước đó không hề có xích mích gì với kẻ tấn công.

  • The harsh comments by the critic were unprovoked, as the artist had not solicited any feedback.

    Những lời bình luận gay gắt của nhà phê bình là vô căn cứ vì nghệ sĩ không yêu cầu bất kỳ phản hồi nào.

  • The sudden lack of support from a close friend left the person feeling confused and unprovoked.

    Việc đột nhiên không nhận được sự ủng hộ từ người bạn thân khiến người đó cảm thấy bối rối và vô cớ.

  • The teacher's angry reaction towards a student's question seemed unprovoked, as the question was pertinent to the lesson being taught.

    Phản ứng tức giận của giáo viên trước câu hỏi của học sinh có vẻ như không có lý do, vì câu hỏi đó liên quan đến bài học đang được dạy.