Định nghĩa của từ frivolous

frivolousadjective

phù phiếm

/ˈfrɪvələs//ˈfrɪvələs/

Từ "frivolous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại, ban đầu được viết là "framerikan" và phát âm là "frivolan". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "frivole", có nghĩa là "ít giá trị, phù phiếm hoặc vô dụng". Từ gốc tiếng Latin, "frivola", có nghĩa là "không có trọng lượng", được cho là do nhà viết kịch người La Mã Plautus đặt ra vào thế kỷ thứ hai trước Công nguyên. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin cổ "frividus", có nghĩa là "loose" hoặc "bất cẩn". Trong tiếng Pháp cổ, "frivolan" được dùng để mô tả những thứ vô giá trị hoặc không cần thiết, cũng như những người cư xử theo cách ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn. Từ này có hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng người hoặc vật được nhắc đến là không quan trọng, phù phiếm hoặc hời hợt. Từ "frivolous" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, với ý nghĩa là "trivial, unimportant, or frivolous.". Cách viết và cách phát âm của nó đã phát triển theo thời gian, trở thành "frivolous" trong tiếng Anh trung đại và "fridhōls" trong tiếng Anh cổ. Nhìn chung, từ "frivolous" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, với nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp trung đại, và sự phát triển của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn không đổi, như một thuật ngữ chỉ những thứ hoặc người được coi là tầm thường, không quan trọng hoặc hời hợt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphù phiếm, nhẹ dạ, bông lông

meaningkhông đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự

namespace

silly or funny, especially when such behaviour is not suitable

ngớ ngẩn hoặc hài hước, đặc biệt khi hành vi đó không phù hợp

Ví dụ:
  • frivolous comments/suggestions

    những bình luận/đề nghị phù phiếm

  • Sorry, I was being frivolous.

    Xin lỗi, tôi đã quá phù phiếm.

  • Her words seemed utterly frivolous.

    Lời nói của cô ấy có vẻ hoàn toàn phù phiếm.

  • The senator's remarks in the debate were largely frivolous, failing to address the real issues at hand.

    Những phát biểu của thượng nghị sĩ trong cuộc tranh luận phần lớn là phù phiếm, không đề cập đến những vấn đề thực sự đang được quan tâm.

  • The author's claims about the supernatural powers of the crystal were frivolous, lacked any scientific evidence, and only served to entertain.

    Những tuyên bố của tác giả về sức mạnh siêu nhiên của tinh thể là phù phiếm, thiếu bằng chứng khoa học và chỉ mang tính giải trí.

having no useful or serious purpose

không có mục đích hữu ích hoặc nghiêm túc

Ví dụ:
  • frivolous pastimes/pleasures

    những trò tiêu khiển/ thú vui phù phiếm