tính từ
không có cảm giác, bất tỉnh
to knock senseless: đánh bất tỉnh
không có nghĩa, vô nghĩa
điên rồ, ngu dại
vô tri
/ˈsensləs//ˈsensləs/"Senseless" xuất phát từ sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "sēn" (có nghĩa là "nhìn") và "lēas" (có nghĩa là "without" hoặc "lacking"). Ban đầu, "senseless" ám chỉ tình trạng không nhìn thấy hoặc khả năng nhận thức. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm sự thiếu hiểu biết, lý trí hoặc mục đích rộng hơn. Sự thay đổi này phản ánh khái niệm rằng việc nhìn thấy và hiểu biết có liên quan chặt chẽ với nhau. Do đó, "senseless" ngày nay biểu thị tình trạng thiếu ý nghĩa, logic hoặc lý do, thường liên quan đến các hành động hoặc tình huống có vẻ phi lý hoặc vô nghĩa.
tính từ
không có cảm giác, bất tỉnh
to knock senseless: đánh bất tỉnh
không có nghĩa, vô nghĩa
điên rồ, ngu dại
having no meaning or purpose
không có ý nghĩa hoặc mục đích
bạo lực vô nghĩa
Cái chết của ông là một sự lãng phí cuộc sống vô nghĩa.
Thật vô nghĩa nếu tiếp tục thêm nữa.
Đó là một hành động bạo lực hoàn toàn vô nghĩa.
Từ, cụm từ liên quan
unconscious
bất tỉnh
Anh ta bị đánh một cách vô nghĩa.
Cô uống rượu một cách vô nghĩa.
Nhánh cây đã đánh một người lái xe bất tỉnh.
not using good judgement
không sử dụng phán đoán tốt
Cảnh sát đổ lỗi cho những tài xế thiếu hiểu biết đã đi quá nhanh.