Định nghĩa của từ unwarranted

unwarrantedadjective

không chính đáng

/ʌnˈwɒrəntɪd//ʌnˈwɔːrəntɪd/

"Unwarranted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wær" có nghĩa là "an ninh, bảo vệ, đảm bảo". Theo thời gian, nó phát triển thành "warrant", có nghĩa là "ủy quyền, biện minh". Thêm tiền tố "un-" vào "warranted" chỉ đơn giản có nghĩa là "không", tạo ra "unwarranted," biểu thị điều gì đó thiếu sự biện minh hoặc ủy quyền. Lịch sử của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có lý do hợp lệ hoặc sự ủng hộ cho các hành động hoặc tuyên bố.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có lý do xác đáng

meaningkhông được bo đm

namespace
Ví dụ:
  • The criticism that Jane received from her colleague was unwarranted as she had already put in a lot of effort into the project.

    Những lời chỉ trích mà Jane nhận được từ đồng nghiệp là không có cơ sở vì cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào dự án này.

  • The prosecution's arguments in court lacked any unwarranted evidence or witness statements.

    Những lập luận của bên công tố tại tòa không đưa ra bất kỳ bằng chứng vô căn cứ hoặc lời khai của nhân chứng nào.

  • Some people have accused me of stealing their idea, but those allegations are unwarranted as I had developed the concept independently.

    Một số người cáo buộc tôi ăn cắp ý tưởng của họ, nhưng những lời cáo buộc đó là vô căn cứ vì tôi đã tự mình phát triển khái niệm này.

  • The police officer's actions towards the suspect were unwarranted and unjustified as there was no clear evidence of a crime being committed.

    Hành động của cảnh sát đối với nghi phạm là vô căn cứ và không chính đáng vì không có bằng chứng rõ ràng về việc phạm tội.

  • The company's decision to terminate my employment was unwarranted as I had never received any warnings or feedback regarding my work.

    Quyết định chấm dứt hợp đồng lao động của công ty là không hợp lý vì tôi chưa bao giờ nhận được bất kỳ cảnh báo hoặc phản hồi nào về công việc của mình.

  • The writer's harsh review of the book was unwarranted as the author had received rave reviews from other prominent critics.

    Đánh giá khắt khe của tác giả về cuốn sách là không có cơ sở vì tác giả đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình nổi tiếng khác.

  • The counsel's arguments against my client's case were unwarranted as the facts presented were insufficient to support their claims.

    Những lập luận của luật sư phản đối vụ kiện của thân chủ tôi là không có cơ sở vì các sự kiện được trình bày không đủ để hỗ trợ cho khiếu nại của họ.

  • The loud and aggressive behavior of the pedestrian towards the driver was unwarranted and unprovoked.

    Hành vi lớn tiếng và hung hăng của người đi bộ đối với người lái xe là vô cớ và không có lý do.

  • The teacher's unsolicited and unwarranted comments about the student's appearance were unwelcome and uncalled for.

    Những bình luận không được yêu cầu và không có căn cứ của giáo viên về ngoại hình của học sinh là không được hoan nghênh và không cần thiết.

  • The coach's decision to bench the athlete without any explanation or justification was unwarranted and left the player feeling demotivated and uncertain about their future in the team.

    Quyết định cho vận động viên ngồi dự bị của huấn luyện viên mà không có bất kỳ lời giải thích hay biện minh nào là không hợp lý và khiến cầu thủ cảm thấy mất động lực và không chắc chắn về tương lai của mình trong đội.