Định nghĩa của từ gratuitous

gratuitousadjective

cho không

/ɡrəˈtjuːɪtəs//ɡrəˈtuːɪtəs/

Từ "gratuitous" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại muộn, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "gratuitus", có nghĩa là "cho không trả tiền" hoặc "miễn phí". Từ tiếng Anh "gratuitous" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "grat-" có nghĩa là "thankful" hoặc "biết ơn", với hậu tố "-uitous" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Do đó, từ "gratuitous" mô tả thứ gì đó được cho miễn phí, đôi khi không có lý do hoặc sự biện minh rõ ràng nào, gợi lên cảm giác biết ơn, biết ơn hoặc hào phóng. Về mặt ngôn ngữ học, từ "gratuitous" có thể được phân tích thành các thành phần của nó: tiền tố "grat-" và gốc "utious", phản ánh nguồn gốc tiếng Latin của từ này. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, đặc biệt là trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, khi nó thường ám chỉ một hành động, sự ưu ái hoặc hành động quá mức hoặc không cần thiết, thường được hiểu là không được yêu cầu, thừa thãi hoặc quá hào phóng. Trong cách sử dụng phổ biến, từ "gratuitous" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống không có mục đích, lợi ích hoặc lý do chính đáng rõ ràng và có thể vô cớ tàn nhẫn, bạo lực, hung hăng hoặc xúc phạm, và gợi ra nhiều cảm xúc tiêu cực hơn là tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền

examplea gratuitous help: sự giúp đỡ không lấy tiền

meaningkhông có lý do, vô cớ, vu vơ

examplea gratuitous lie: sự nói dối không có lý do

examplea gratuitous insult: lời lăng mạ vô cớ

namespace
Ví dụ:
  • The horror movie had several scenes of gratuitous violence that made the audience feel uncomfortable.

    Bộ phim kinh dị này có nhiều cảnh bạo lực vô cớ khiến khán giả cảm thấy khó chịu.

  • The director included a lot of gratuitous nudity in the movie, even though it didn't add anything to the story.

    Đạo diễn đã đưa vào phim rất nhiều cảnh khỏa thân không cần thiết, mặc dù điều đó không bổ sung thêm gì cho câu chuyện.

  • The politician's speeches often contained gratuitous religious references that many found unnecessary.

    Bài phát biểu của các chính trị gia thường chứa đựng những tham chiếu tôn giáo không cần thiết mà nhiều người cho là không cần thiết.

  • The trainer's drill sergeant-style tactics included a lot of gratuitous yelling and swearing, which only served to demoralize his trainees.

    Chiến thuật huấn luyện theo kiểu trung sĩ của người huấn luyện bao gồm rất nhiều tiếng la hét và chửi thề vô cớ, điều này chỉ làm giảm tinh thần của những người được huấn luyện.

  • The author's use of gratuitous foul language in his Pulitzer Prize-winning novel caused some controversy among literary critics.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tục tĩu một cách vô cớ trong cuốn tiểu thuyết đoạt giải Pulitzer của mình đã gây ra một số tranh cãi trong giới phê bình văn học.

  • The chef's menu included several gratuitous condiments that dampened the flavors of the dishes.

    Thực đơn của đầu bếp bao gồm một số loại gia vị không cần thiết làm giảm hương vị của món ăn.

  • The band's guitar solos often included gratuitous shredding that didn't add anything to the music.

    Những đoạn guitar độc tấu của ban nhạc thường có những đoạn shredding không cần thiết, chẳng đóng góp gì cho bản nhạc.

  • The composer's use of gratuitous dissonance in his symphony made it difficult for some listeners to enjoy.

    Việc nhà soạn nhạc sử dụng sự bất hòa vô cớ trong bản giao hưởng của mình khiến một số thính giả khó có thể thưởng thức.

  • The political campaign involved a lot of gratuitous mudslinging and character assassination, which turned off many voters.

    Chiến dịch chính trị bao gồm rất nhiều hành động bôi nhọ và hạ thấp nhân cách vô cớ, khiến nhiều cử tri mất hứng thú.

  • The writer's use of gratuitous cliches made his work seem formulaic and unoriginal.

    Việc tác giả sử dụng những câu sáo rỗng không cần thiết khiến tác phẩm của ông có vẻ sáo rỗng và không có tính sáng tạo.