Định nghĩa của từ disproportionate

disproportionateadjective

không cân xứng

/ˌdɪsprəˈpɔːʃənət//ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət/

Từ "disproportionate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "proportionare", có nghĩa là "mang lại tỷ lệ" hoặc "đo lường". Cụm từ tiếng Latin "disproportionare" có nghĩa là "mang lại tỷ lệ" hoặc "làm cho không bằng nhau". Trong tiếng Anh, từ "disproportionate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một thứ gì đó không cân xứng hoặc không cân xứng với thứ khác. Ví dụ, một tòa nhà có thể được mô tả là "disproportionate" nếu nó có kích thước lớn hoặc nhỏ bất thường so với các công trình xung quanh. Theo thời gian, ý nghĩa của "disproportionate" đã mở rộng để bao gồm sự công bằng, chính nghĩa và bình đẳng, trong đó "disproportionate" thường được dùng để mô tả hình phạt, phản ứng hoặc tác động quá nghiêm trọng hoặc bất công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ

namespace
Ví dụ:
  • The increase in executive salaries has become disproportionate to the growth in average employee wages.

    Mức tăng lương của giám đốc điều hành không tương xứng với mức tăng lương trung bình của nhân viên.

  • The response to the pandemic has become disproportionately harsh for small businesses, while large corporations receive generous bailouts.

    Phản ứng trước đại dịch đã trở nên khắc nghiệt hơn đối với các doanh nghiệp nhỏ, trong khi các tập đoàn lớn lại nhận được khoản cứu trợ hào phóng.

  • The punishment for a minor offense can often be disproportionate to the severity of the crime committed.

    Hình phạt cho một hành vi phạm tội nhỏ thường không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội đã phạm.

  • The gap between rich and poor has become disproportionately wide in society, leading to social inequality and injustice.

    Khoảng cách giàu nghèo trong xã hội ngày càng lớn, dẫn đến bất bình đẳng và bất công.

  • The consequences of climate change have fallen disproportionately heavily on low-lying island nations, who are among the most vulnerable to rising sea levels.

    Hậu quả của biến đổi khí hậu đã tác động nặng nề đến các quốc đảo thấp, những nơi dễ bị tổn thương nhất do mực nước biển dâng cao.

  • The access to education has become disproportionately limited for marginalized communities, perpetuating cycles of poverty and inequality.

    Việc tiếp cận giáo dục đã bị hạn chế quá mức đối với các cộng đồng thiểu số, dẫn đến tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.

  • The spending on defense has become disproportionately high relative to other essential public services like healthcare and education.

    Chi tiêu cho quốc phòng đã trở nên quá cao so với các dịch vụ công thiết yếu khác như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The allocation of government resources to different regions has become disproportionately favorable to urban areas, leaving rural communities underserved and underfunded.

    Việc phân bổ nguồn lực của chính phủ cho các khu vực khác nhau đã trở nên quá thiên vị cho các khu vực thành thị, khiến các cộng đồng nông thôn không được phục vụ đầy đủ và thiếu vốn.

  • The impact of environmental pollution has become disproportionately adverse on communities of color and low-income neighborhoods, causing a public health crisis.

    Tác động của ô nhiễm môi trường đã trở nên cực kỳ bất lợi đối với cộng đồng người da màu và các khu dân cư thu nhập thấp, gây ra cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.

  • The taxation structure has become disproportionately regressive, with low-income earners paying a higher percentage of their income in taxes than high-income earners.

    Cơ cấu thuế đã trở nên thoái trào một cách không cân xứng, khi người có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ thuế thu nhập cao hơn người có thu nhập cao.