Định nghĩa của từ unjustified

unjustifiedadjective

phi lý

/ˌʌnˈdʒʌstɪfaɪd//ˌʌnˈdʒʌstɪfaɪd/

"Unjustified" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "justified". "Justified" bắt nguồn từ tiếng Latin "iustificatus", có nghĩa là "làm cho đúng", bắt nguồn từ "ius" có nghĩa là "right" và "facere" có nghĩa là "làm cho đúng". Do đó, "unjustified" theo nghĩa đen có nghĩa là "không làm cho đúng" hoặc "không có lý do hoặc lời bào chữa hợp lệ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningphi lý

meaningkhông được lý giải

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to lay off a significant portion of its workforce was unjustified, as they had consistently reported high profits in recent years.

    Quyết định sa thải một phần lớn lực lượng lao động của công ty là không hợp lý vì họ liên tục báo cáo lợi nhuận cao trong những năm gần đây.

  • The strict dress code instituted by the school's administration was unjustified, as it went against the school's mission statement to promote individuality and self-expression.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục do ban quản lý nhà trường đặt ra là không hợp lý vì nó đi ngược lại với sứ mệnh của trường là thúc đẩy cá tính và khả năng tự thể hiện.

  • The police officer's use of excessive force in apprehending the suspect was unjustified, as the suspect was already subdued and posed no threat.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức để bắt giữ nghi phạm là không chính đáng, vì nghi phạm đã bị chế ngự và không còn khả năng đe dọa.

  • The scientist's claim that genetically modified crops were safe for consumption was unjustified, as there was a lack of scientific evidence to support his assertion.

    Tuyên bố của nhà khoa học rằng cây trồng biến đổi gen an toàn để tiêu thụ là không có cơ sở vì thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho khẳng định của ông.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs was unjustified, as it went against the rules and principles of the sport.

    Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất là không chính đáng vì nó vi phạm các quy tắc và nguyên tắc của môn thể thao này.

  • The celebrity's endorsement of a dangerous and unproven medical treatment was unjustified, as it could potentially harm patients who trusted her judgment.

    Việc người nổi tiếng này ủng hộ một phương pháp điều trị y khoa nguy hiểm và chưa được chứng minh là không có cơ sở, vì nó có khả năng gây hại cho những bệnh nhân tin tưởng vào phán đoán của cô.

  • The government's decision to cut funding for essential services such as healthcare and education was unjustified, as it would disproportionately affect the most vulnerable members of society.

    Quyết định cắt giảm kinh phí cho các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục của chính phủ là không hợp lý vì nó sẽ ảnh hưởng không cân xứng đến những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

  • The director's decision to fire the lead actor without any explanation was unjustified, as it created misunderstandings and damage to the production's reputation.

    Quyết định sa thải nam diễn viên chính mà không có bất kỳ lời giải thích nào của đạo diễn là không chính đáng vì nó gây ra sự hiểu lầm và làm tổn hại đến danh tiếng của đoàn làm phim.

  • The business owner's refusal to address employee complaints of workplace harassment was unjustified, as it created a toxic work environment and contributed to high turnover rates.

    Việc chủ doanh nghiệp từ chối giải quyết khiếu nại của nhân viên về tình trạng quấy rối nơi làm việc là không có lý do, vì điều này tạo ra môi trường làm việc độc hại và dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.

  • The politician's decision to avoid debates and refute media scrutiny without providing any evidence or justification was unjustified, as it undermined the principles of transparency and accountability in democratic governance.

    Quyết định tránh tranh luận và bác bỏ sự giám sát của giới truyền thông mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng hay lý lẽ nào của chính trị gia này là không có cơ sở, vì nó làm suy yếu các nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình trong nền quản trị dân chủ.