Định nghĩa của từ unwelcome

unwelcomeadjective

không được chào đón

/ʌnˈwelkəm//ʌnˈwelkəm/

"Unwelcome" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "welcome". "Welcome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wilcuma", sự kết hợp của "wil" (mong muốn, ý chí) và "cuma" (người đến). Vì vậy, "unwelcome" theo nghĩa đen có nghĩa là "không mong muốn" hoặc "không được mong muốn". Cấu trúc đơn giản này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của từ, giúp dễ hiểu ngay cả sau nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđến không phi lúc (khách)

meaningkhó chịu, không hay (tin tức)

namespace
Ví dụ:
  • The thunderstorm rolled in unexpectedly, leaving the unwelcome feeling of dampness in the air.

    Cơn giông kéo đến bất ngờ, để lại cảm giác ẩm ướt khó chịu trong không khí.

  • The annoying salesperson kept trying to convince us to buy their product, despite our repeated requests for them to leave us alone.

    Nhân viên bán hàng khó chịu cứ liên tục cố gắng thuyết phục chúng tôi mua sản phẩm của họ, mặc dù chúng tôi đã nhiều lần yêu cầu họ để chúng tôi yên.

  • The unpleasant odor in the room made it an unwelcome place to be.

    Mùi khó chịu trong phòng khiến nơi này trở thành nơi không được chào đón.

  • The sudden gust of wind blew open the door, sending an unwelcome draft through the room.

    Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi tung cánh cửa, mang theo luồng gió không mong muốn tràn vào phòng.

  • We were greeted with unwelcome news from our doctor, who delivered a serious diagnosis.

    Chúng tôi nhận được tin không mấy vui vẻ từ bác sĩ, người đã chẩn đoán chúng tôi mắc bệnh nghiêm trọng.

  • The guest's loud snoring kept the others awake, making for an unwelcome sleeping experience.

    Tiếng ngáy to của vị khách khiến những người khác không ngủ được, tạo nên trải nghiệm ngủ không mong muốn.

  • The inconsiderate partygoers ignored the host's requests to leave, making for an unwelcome and unwanted scene.

    Những người dự tiệc thiếu ý thức đã phớt lờ yêu cầu rời đi của chủ nhà, tạo nên một cảnh tượng không mong muốn và không được chào đón.

  • The invading bugs made the outdoor dining area unwelcome, forcing us to retreat inside.

    Những con côn trùng xâm lược khiến khu vực ăn uống ngoài trời trở nên không chào đón, buộc chúng tôi phải rút vào bên trong.

  • The unexpected traffic jam made an unwelcome addition to our already hectic commute.

    Tình trạng kẹt xe bất ngờ làm tăng thêm sự khó chịu cho chuyến đi làm vốn đã bận rộn của chúng tôi.

  • The unexpected storm left us stranded in a deserted location, leaving us with an unwelcome and daunting predicament.

    Cơn bão bất ngờ khiến chúng tôi bị mắc kẹt ở một nơi hoang vắng, khiến chúng tôi rơi vào tình huống khó khăn và không mong muốn.