Định nghĩa của từ twit

twitnoun

twit

/twɪt//twɪt/

Thuật ngữ "twit" có nhiều nguồn gốc và nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang gây tranh cãi. Một nguồn có thể là tiếng Anh cổ "twītan", nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "gặp gỡ". Từ tiếng Bắc Âu cổ "tvīta", nghĩa là "doubt" hoặc "suy nghĩ lại", có nguồn gốc tương tự. Do đó, "Twit" ban đầu có thể ám chỉ đến một người nêu ra nghi ngờ hoặc mâu thuẫn, ngụ ý cảm giác không chắc chắn hoặc do dự. Một nguồn có thể khác là động từ tiếng Anh trung đại "twiten," nghĩa là "reproach" hoặc "chế giễu". Theo nghĩa này, "twit" sẽ phát triển thành một bình luận chế giễu hoặc giễu cợt, có lẽ ngụ ý rằng người nói có vị trí cao hơn hoặc thông minh hơn mục tiêu bị chỉ trích. Bất kể nguồn gốc của nó, "twit" đã trở thành một thuật ngữ thông tục để chỉ một người ngớ ngẩn, ngu ngốc hoặc tầm thường, thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác khinh thường hoặc hài hước. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ trạng thái ngớ ngẩn, ngu ngốc hoặc tầm thường nào - bao gồm cả trang Twitter, nơi đã phổ biến cách sử dụng của nó để mô tả các thông điệp ngắn gọn, thường không quan trọng được đăng trực tuyến.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrách, chê trách; quở mắng

exampleto twit someone with (about) his carelessness: chê trách ai về tính cẩu thả

namespace
Ví dụ:
  • The politician's rival called him a "petty twit" during a heated debate.

    Đối thủ của chính trị gia này đã gọi ông là "kẻ nhỏ nhen" trong một cuộc tranh luận gay gắt.

  • The boss couldn't believe that one of her employees would waste time tweeting about their personal life instead of working, calling them a "mindless twit."

    Bà chủ không thể tin rằng một trong những nhân viên của mình lại lãng phí thời gian đăng tweet về cuộc sống cá nhân thay vì làm việc, bà gọi họ là "lũ ngu ngốc".

  • The author of the popular book series was surprised by the negative reviews calling her works "twaddle" and "twit trash."

    Tác giả của bộ sách nổi tiếng này đã rất ngạc nhiên khi nhận được những đánh giá tiêu cực, gọi tác phẩm của bà là "vô nghĩa" và "rác rưởi".

  • The teacher scolded the student, saying, "Don't be such a twit and pay attention!"

    Cô giáo mắng cậu học sinh: "Đừng ngốc thế nữa và chú ý vào bài học đi!"

  • The celebrity's tweet, accusing another celebrity of copying their style, was widely criticized as a "jealous twit accusation."

    Dòng tweet của người nổi tiếng này cáo buộc một người nổi tiếng khác sao chép phong cách của họ đã bị chỉ trích rộng rãi là "lời cáo buộc của kẻ đố kỵ".

  • The comedian joked, "My nose is so big, it could house a small twit."

    Diễn viên hài nói đùa: "Mũi tôi to đến nỗi có thể chứa cả một đứa trẻ con."

  • The news anchor ridiculed the politician's scandalous behavior, saying, "This is the height of twittishness!"

    Người dẫn chương trình thời sự chế giễu hành vi tai tiếng của chính trị gia này khi nói rằng, "Đây chính là đỉnh cao của sự dí dỏm!"

  • The cartoonist satirized the politician's empty promises, calling him a "twitster-in-chief."

    Họa sĩ biếm họa đã chế giễu những lời hứa suông của chính trị gia này, gọi ông là "kẻ chỉ huy Twitter".

  • The student who couldn't stop chattering during the exam was labeled "the class twit" by the teacher.

    Cậu học sinh không ngừng nói chuyện trong giờ thi đã bị giáo viên gọi là "thằng ngốc của lớp".

  • The social media manager warned her boss, "Don't tweet anything too outlandish or you'll be labeled a twit by the media!"

    Người quản lý truyền thông xã hội đã cảnh báo sếp của mình, "Đừng đăng bất cứ điều gì quá kỳ quặc, nếu không anh sẽ bị giới truyền thông coi là kẻ ngốc!"