Định nghĩa của từ obnoxious

obnoxiousadjective

khó ưa

/əbˈnɒkʃəs//əbˈnɑːkʃəs/

Từ "obnoxious" bắt nguồn từ tiếng Latin "obnoxius", có nghĩa là "bị tổn hại" hoặc "bị đánh thuế". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này dùng để chỉ một người phải chịu thuế nặng hoặc tiền phạt. Khi thuật ngữ này được truyền qua tiếng Anh trung đại, nó có thêm nghĩa là "annoying" hoặc "gây khó chịu". Đến thế kỷ 16, "obnoxious" được dùng để mô tả những người hoặc sự vật gây khó chịu, khó chịu hoặc khó chịu. Gốc của từ tiếng Latin "obnoxius" bắt nguồn từ tiền tố "ob-", có nghĩa là "chống lại" và động từ "noscere", có nghĩa là "biết". Vì vậy, nghĩa đen của "obnoxious" trong tiếng Latin là "bị tổn hại hoặc đánh thuế, trái với hiểu biết của một người". Ngày nay, từ "obnoxious" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật gì đó gây khó chịu, phiền nhiễu hoặc khó chịu. Nó thường ám chỉ hành vi hoặc hành động của một người hơn là phẩm chất vốn có của họ. Tóm lại, từ "obnoxious" bắt nguồn từ tiếng Latin "obnoxius" có nghĩa là "bị tổn hại hoặc đánh thuế", cuối cùng đã chuyển thành một từ để mô tả một người hoặc vật gây khó chịu hoặc khó chịu vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó chịu, đáng ghét, ghê tởm

exampleobnoxious smell: mùi khó chịu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) độc

exampleobnoxious gas: hơi độc

namespace
Ví dụ:
  • His constant loud talking and interrupting others made him appear obnoxious at the party.

    Việc anh ta liên tục nói lớn tiếng và ngắt lời người khác khiến anh ta có vẻ đáng ghét trong bữa tiệc.

  • The passenger on the plane kept snoring loudly, making his behavior obnoxious to those seated nearby.

    Hành khách trên máy bay liên tục ngáy rất to, khiến những người ngồi gần đó khó chịu.

  • The customer's obnoxious behavior, such as shouting at the salesperson and demanding instant service, led to him being asked to leave the store.

    Hành vi khó chịu của khách hàng, chẳng hạn như hét vào mặt nhân viên bán hàng và yêu cầu dịch vụ ngay lập tức, khiến anh ta bị yêu cầu rời khỏi cửa hàng.

  • The way she slammed the door behind her and shouted obscenities in the corridor was definitely obnoxious.

    Cách cô ta đóng sầm cửa lại sau lưng và hét những lời tục tĩu ở hành lang chắc chắn là rất đáng ghét.

  • The guy's obnoxious manner of walking around the classroom with his head held high and making everyone else feel inferior was uncalled for.

    Cách cư xử đáng ghét của anh chàng này khi đi vòng quanh lớp học với cái đầu ngẩng cao và khiến mọi người khác cảm thấy thấp kém là không cần thiết.

  • The award ceremony turned sour when the proud winner's obnoxious speech went on for too long, causing the audience to squirm in their seats.

    Buổi lễ trao giải trở nên tệ hại khi bài phát biểu khó chịu của người chiến thắng kéo dài quá lâu, khiến khán giả phải ngọ nguậy trên ghế.

  • The neighbor's obnoxious barking dogs have been a constant nuisance, causing sleepless nights for our household.

    Những con chó sủa dữ dội của nhà hàng xóm luôn là nỗi phiền toái, khiến gia đình tôi mất ngủ nhiều đêm.

  • The manager's obnoxious insistence on every detail being perfect is leading to a breakdown in team morale.

    Sự khăng khăng đòi hỏi mọi chi tiết phải hoàn hảo của người quản lý đang dẫn đến sự suy sụp tinh thần của cả nhóm.

  • The obnoxious smell of burning plastic filled the air, making it difficult for others to breathe.

    Mùi nhựa cháy khó chịu lan tỏa trong không khí, khiến những người khác khó thở.

  • The passenger's obnoxious attitude towards the cabin crew, such as criticising the food and service, was unbecoming on a flight.

    Thái độ khó chịu của hành khách đối với phi hành đoàn, chẳng hạn như chỉ trích đồ ăn và dịch vụ, là không phù hợp trên chuyến bay.