Định nghĩa của từ chatterbox

chatterboxnoun

đa ngôn

/ˈtʃætəbɒks//ˈtʃætərbɑːks/

Thuật ngữ "chatterbox" có một lịch sử hấp dẫn. Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh "chatter" có nghĩa là trò chuyện nhanh, không chính thức và "box" có nghĩa là vật chứa hoặc vật đựng. Ban đầu, "chatterbox" dùng để chỉ một người có xu hướng nói lan man hoặc buôn chuyện quá mức. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành một hàm ý tích cực hơn, mô tả một người nói nhiều, thân thiện và hướng ngoại. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em, khi "chatterbox" là biệt danh dành cho một người bạn hoặc bạn cùng lớp luôn sẵn sàng trò chuyện sôi nổi. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một cách nói thông tục, thường được dùng để mô tả một cách trìu mến một người nhiệt tình và hòa đồng. Ngày nay, một người lắm chuyện thường được coi là một cá nhân lôi cuốn và hấp dẫn, người mang lại niềm vui và sự phấn khích thông qua các cuộc trò chuyện sôi nổi của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđứa bé nói líu lo

meaningngười ba hoa, người hay nói huyên thiên

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh

namespace
Ví dụ:
  • Lily was labeled a chatterbox by her teachers because she never stopped talking in class and sometimes forgot to raise her hand before blurting out the answers.

    Lily bị giáo viên gắn mác là người lắm lời vì cô bé không bao giờ ngừng nói trong lớp và đôi khi quên giơ tay trước khi trả lời.

  • Sarah's little sister is such a chatterbox; she never runs out of things to say, from asking questions to sharing her thoughts about the world around her.

    Em gái của Sarah rất hay nói; cô bé không bao giờ hết chuyện để nói, từ việc đặt câu hỏi cho đến chia sẻ suy nghĩ của mình về thế giới xung quanh.

  • Jenni's best friend is a true chatterbox in social situations; she keeps conversations flowing and makes everyone feel included.

    Người bạn thân nhất của Jenni là một người rất hay nói trong các tình huống xã hội; cô ấy luôn giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy và khiến mọi người cảm thấy được hòa nhập.

  • As a chatterbox himself, Mark found it challenging to interact with Maya, who was often quiet and reserved.

    Là một người hay nói, Mark thấy khó khăn khi giao tiếp với Maya, người thường ít nói và kín đáo.

  • In the park, Maria's son appeared to be a chatterbox, catching the attention of everyone around him with his playful chatter.

    Trong công viên, con trai của Maria tỏ ra rất hoạt bát, thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh bằng giọng nói vui tươi của mình.

  • Maggie's chatterbox boyfriend had a way of filling awkward silences with amusing anecdotes and witty remarks.

    Người bạn trai lắm lời của Maggie có cách lấp đầy những khoảng lặng khó xử bằng những giai thoại thú vị và những câu nói dí dỏm.

  • Noor's older daughter was a born chatterbox, entertaining everyone with her animated storytelling and vivid descriptions.

    Con gái lớn của Noor là người bẩm sinh hay nói, luôn làm mọi người thích thú bằng cách kể chuyện sinh động và mô tả sống động.

  • The TV news anchor, known for his engaging style, was a real chatterbox who could make complex topics easy to understand.

    Người dẫn chương trình tin tức truyền hình, nổi tiếng với phong cách hấp dẫn, là người thực sự hay nói, có thể truyền đạt những chủ đề phức tạp một cách dễ hiểu.

  • In a crowded room, Sophia found it challenging to compete with the chatterbox sitting next to her, who kept interrupting her conversations.

    Trong một căn phòng đông đúc, Sophia cảm thấy khó khăn khi phải cạnh tranh với người lắm chuyện ngồi cạnh, người liên tục xen vào cuộc trò chuyện của cô.

  • The hotel guest, known for her boisterous chatter, left a lasting impression on the receptionist, who overheard her entertaining stories about her travels.

    Vị khách của khách sạn, nổi tiếng với giọng nói huyên náo, đã để lại ấn tượng sâu sắc cho nhân viên lễ tân, người đã tình cờ nghe được những câu chuyện thú vị của bà về những chuyến du lịch.