Định nghĩa của từ tinker

tinkernoun

thợ sửa chữa

/ˈtɪŋkə(r)//ˈtɪŋkər/

Từ "tinker" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tynkian" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "sửa chữa hoặc phục hồi". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tynk", có nghĩa là "một mảnh kim loại hoặc chất liệu gỗ dùng để sửa chữa nhỏ". Theo thời gian, động từ "tinker" đã phát triển để diễn tả hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh nhỏ, thường liên quan đến một mức độ sáng tạo và thử nghiệm. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, ám chỉ người chế tạo hoặc sửa chữa đồng hồ, đồng hồ đeo tay hoặc các cơ chế nhỏ khác. Ngày nay, từ "tinker" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả người thích mày mò với đồ vật, dù là để giải trí hay để tạo ra thứ gì đó mới. Tôi hy vọng rằng lịch sử ngắn gọn đó đã giúp bạn hiểu rõ hơn!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ hàn nồi

exampleto tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng

exampleto tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

meaningthợ vụng

meaningviệc làm dối, việc chắp vá

type ngoại động từ

meaninghàn thiếc, hàn (nồi)

exampleto tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng

exampleto tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

meaningvá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu

namespace

(in the past) a person who travelled from place to place, selling or repairing things

(trong quá khứ) một người đi từ nơi này đến nơi khác, bán hoặc sửa chữa đồ vật

Ví dụ:
  • The old man spent his free time tinkering with broken clock mechanisms, trying to bring them back to life.

    Ông già dành thời gian rảnh rỗi để sửa chữa những chiếc đồng hồ hỏng, cố gắng làm cho chúng hoạt động trở lại.

  • In her shed, the dedicated gardener could often be found tinkering with small gadgets to help her plants grow greener and stronger.

    Trong nhà kho của mình, người làm vườn tận tụy thường mày mò những đồ dùng nhỏ để giúp cây xanh hơn và khỏe mạnh hơn.

  • The young boy loved tinkering with his tiny Lego sets, making intricate and complex machines that sometimes came to life.

    Cậu bé thích mày mò với những bộ đồ chơi Lego nhỏ bé của mình, tạo ra những cỗ máy phức tạp và tinh vi, đôi khi chúng trở nên sống động.

  • Their grandfather, an avid tinkerer, always had a box full of nails, screws, and washers that he used to fix everything from doors to bicycles.

    Ông nội của họ, một người đam mê sửa chữa, luôn có một hộp đầy đinh, ốc vít và long đền mà ông dùng để sửa mọi thứ, từ cửa ra vào đến xe đạp.

  • The curious scientist spent afternoons tinkering with his laboratory equipment, looking for new ways to test his hypothesis.

    Nhà khoa học tò mò đã dành buổi chiều mày mò với các thiết bị phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm những cách mới để kiểm tra giả thuyết của mình.

an offensive word for a Traveller, Romani or other member of the travelling community

một từ ngữ xúc phạm đến một Người du lịch, Người Romani hoặc thành viên khác của cộng đồng du lịch

Từ, cụm từ liên quan