danh từ
thợ hàn nồi
to tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
thợ vụng
việc làm dối, việc chắp vá
ngoại động từ
hàn thiếc, hàn (nồi)
to tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu