Định nghĩa của từ nitpicker

nitpickernoun

người hay soi mói

/ˈnɪtpɪkə(r)//ˈnɪtpɪkər/

Từ "nitpicker" bắt nguồn từ ngành công nghiệp dệt may vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, vải len là một chất liệu phổ biến để may quần áo. Tuy nhiên, nó dễ bị các khuyết điểm như rệp, được gọi là 'baas' hoặc 'nits', là ấu trùng của côn trùng không có cánh xâm nhập vào vải len. Do đó, những công nhân dệt may được gọi là 'nitpickers' được thuê để loại bỏ những con rệp khó chịu này khỏi len. Công việc của họ bao gồm kiểm tra vải cẩn thận để tìm rệp và dùng nhíp hoặc ngón tay để nhặt chúng ra. Họ rất tỉ mỉ trong công việc và thường bị ám ảnh bởi việc tìm ra từng con rệp cuối cùng. Thuật ngữ 'nitpicker' ban đầu dùng để chỉ những người quá quan tâm đến các chi tiết nhỏ, giống như những người chỉ chăm chăm vào việc loại bỏ những con rệp nhỏ. Từ đó, từ này đã phát triển thành một người ám ảnh về những điểm nhỏ hoặc không đáng kể, thường đến mức gây khó chịu hoặc thất vọng cho người khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "nitpicker" xuất phát từ ngành công nghiệp dệt may và dùng để chỉ những người quá chú ý đến những khiếm khuyết nhỏ nhất, giống như những người hay soi mói ban đầu chỉ chú tâm vào việc loại bỏ ấu trùng của các loài côn trùng không có cánh ra khỏi vải len.

namespace
Ví dụ:
  • The editor was known for his nitpicky demands for perfection in grammar, syntax, and punctuation.

    Biên tập viên này nổi tiếng với những yêu cầu khắt khe về sự hoàn hảo trong ngữ pháp, cú pháp và dấu câu.

  • The customer expected the store to be nitpicker-proof, but they found a few mistakes in the product.

    Khách hàng mong đợi cửa hàng sẽ không soi mói, nhưng họ lại tìm thấy một vài lỗi trong sản phẩm.

  • The attorney's closing statements were filled with nitpicking, pointed out every single inconsistency in the witness's testimony.

    Lời tuyên bố kết thúc của luật sư đầy rẫy những chỉ trích, chỉ ra từng điểm không nhất quán trong lời khai của nhân chứng.

  • The reviewer was a notorious nitpicker, and the author feared that he would pore over every word on the page.

    Người đánh giá là người hay soi mói, và tác giả lo sợ rằng ông ta sẽ phải đọc kỹ từng chữ trên trang giấy.

  • The publication's style guide demanded that writers adhere to strict grammar rules, and any nitpicker could spot a mistake.

    Hướng dẫn về phong cách của ấn phẩm yêu cầu người viết phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt và bất kỳ người hay soi mói nào cũng có thể phát hiện ra lỗi.

  • The teacher marked the essay with such nitpicking detail that the student's grade dropped drastically.

    Giáo viên đánh giá bài luận quá chi tiết đến nỗi điểm của học sinh giảm mạnh.

  • The sensitive artist couldn't bear to be nitpickered, and he avoided showing his work to others.

    Người nghệ sĩ nhạy cảm này không chịu được việc bị soi mói, và ông tránh cho người khác xem tác phẩm của mình.

  • The blogger's edits were a little too nitpicky for the author's taste, as he wanted to convey more than just the facts.

    Các chỉnh sửa của blogger có phần quá cầu kỳ so với sở thích của tác giả, vì anh ấy muốn truyền tải nhiều thứ hơn là chỉ các sự kiện.

  • The manager was a nitpicker when it came to customer satisfaction, and he fretted over even the smallest things.

    Người quản lý rất khắt khe khi nói đến sự hài lòng của khách hàng và ông ấy bận tâm ngay cả đến những điều nhỏ nhặt nhất.

  • The boss was a nitpicker who demanded perfection in every aspect of the project, from the layout to the smallest details.

    Ông chủ là người khó tính và luôn đòi hỏi sự hoàn hảo trong mọi khía cạnh của dự án, từ bố cục đến những chi tiết nhỏ nhất.