Định nghĩa của từ boastful

boastfuladjective

khoe khoang

/ˈbəʊstfl//ˈbəʊstfl/

"Boastful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōst", có nghĩa là "niềm tự hào, vinh quang hoặc danh tiếng". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bōst", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "bōst" đã phát triển thành "boast" trong tiếng Anh trung đại, và "boastful" nổi lên như một tính từ để mô tả một người đầy lòng tự hào hoặc tự cho mình là quan trọng, thường được thể hiện thông qua sự khoe khoang hoặc những tuyên bố phóng đại. Lịch sử của từ này phản ánh xu hướng lâu đời của con người là nhấn mạnh vào thành tích và tầm quan trọng của bản thân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích khoe khoang, khoác lác

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's boastful remarks about the company's successes at the annual shareholder meeting left the board members feeling uneasy about his overconfidence.

    Những lời khoe khoang của CEO về thành công của công ty tại cuộc họp cổ đông thường niên khiến các thành viên hội đồng quản trị cảm thấy lo lắng về sự tự tin thái quá của ông.

  • The athlete's boastful celebration after each point during the match not only annoyed his opponents but also made the spectators uncomfortable.

    Việc vận động viên này ăn mừng một cách tự mãn sau mỗi điểm ghi được trong trận đấu không chỉ khiến đối thủ khó chịu mà còn khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.

  • The sales executive's boastful claims about the product's features during the client presentation raised suspicion about its actual performance.

    Những tuyên bố khoe khoang của giám đốc bán hàng về các tính năng của sản phẩm trong buổi thuyết trình với khách hàng đã làm dấy lên nghi ngờ về hiệu quả thực tế của sản phẩm.

  • The politician's boastful promises in his campaign speeches were met with skepticism by the media and the voters alike.

    Những lời hứa khoác lác của chính trị gia này trong bài phát biểu vận động tranh cử đã vấp phải sự hoài nghi từ cả giới truyền thông và cử tri.

  • The football player's boastful behavior off the field led to him being labeled as arrogant and a poor team player.

    Hành vi khoe khoang của cầu thủ bóng đá ngoài sân cỏ khiến anh bị gắn mác là người kiêu ngạo và là một cầu thủ đồng đội kém.

  • The startup founder's boastful assertions about the company's future prospects left the investors scratching their heads about the feasibility of his statements.

    Những lời khẳng định đầy khoe khoang của người sáng lập công ty khởi nghiệp về triển vọng tương lai của công ty khiến các nhà đầu tư phải đau đầu về tính khả thi trong tuyên bố của ông.

  • The deadline for the project was approaching, but the manager's boastful assurances to the client about its timely delivery seemed desperate and dubious.

    Thời hạn cho dự án đang đến gần, nhưng lời cam kết đầy tự hào của người quản lý với khách hàng về việc giao hàng đúng hạn có vẻ tuyệt vọng và đáng ngờ.

  • The company's boastful advertisements about its products often fell flat in the presence of its competitors' more authentic and effective marketing campaigns.

    Những quảng cáo khoe khoang về sản phẩm của công ty thường không mấy hiệu quả khi so sánh với các chiến dịch tiếp thị chân thực và hiệu quả hơn của đối thủ cạnh tranh.

  • The graduate student's boastful declaration of his intelligence during the group discussion at the seminar left his peers feeling threatened and disrespected.

    Lời tuyên bố khoe khoang về trí thông minh của mình của nghiên cứu sinh trong buổi thảo luận nhóm tại hội thảo khiến các bạn đồng môn cảm thấy bị đe dọa và thiếu tôn trọng.

  • The actress's boastful statements about her acting abilities in the media attracted criticism and ridicule for being overconfident and pompous.

    Những tuyên bố khoe khoang của nữ diễn viên về khả năng diễn xuất của mình trên phương tiện truyền thông đã bị chỉ trích và chế giễu vì quá tự tin và kiêu ngạo.