Định nghĩa của từ trivial

trivialadjective

không đáng kể

/ˈtrɪviəl//ˈtrɪviəl/

Từ "trivial" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trivial," có nghĩa là "của thị trường" hoặc "của cộng đồng". Từ tiếng Pháp cổ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "trivialis," có nghĩa là "của người dân" hoặc "phổ thông". Vào thời kỳ đầu, từ tiếng Latin "trivialis" dùng để chỉ thứ gì đó của người dân thường, trái ngược với thứ gì đó của tầng lớp quý tộc hoặc cao quý. Theo thời gian, nghĩa của từ "trivial" đã thay đổi để truyền tải cảm giác nhỏ nhặt hoặc không quan trọng. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "trivial" để mô tả thứ gì đó nhỏ nhặt hoặc không đáng kể, thường theo cách hơi không tán thành. Ví dụ, ai đó có thể nói, "Don't worry about that trivial detail; it's not important." Mặc dù nguồn gốc của từ này ngụ ý liên hệ với những người dân thường, nhưng hàm ý hiện đại của từ này lại mang tính tiêu cực hơn, ám chỉ rằng điều gì đó không thú vị hoặc không quan trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng

examplethe trivial round: cuộc sống bình thường hằng ngày

exampletrivial loss: tổn thất không đáng kể

meaningkhông có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)

meaning(sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

namespace
Ví dụ:
  • The issue you just brought up seems trivial in comparison to the more pressing matters we need to address.

    Vấn đề bạn vừa nêu ra có vẻ tầm thường khi so sánh với những vấn đề cấp bách hơn mà chúng ta cần giải quyết.

  • Being late for a minor meeting is trivial compared to missing a critical deadline.

    Việc đến muộn trong một cuộc họp nhỏ còn là chuyện nhỏ so với việc trễ hạn chót quan trọng.

  • In the grand scheme of things, arguing over the correct pronunciation of a word is quite trivial.

    Nhìn chung, việc tranh cãi về cách phát âm đúng của một từ là điều khá tầm thường.

  • The technical glitch that caused a temporary site outage was really quite trivial considering the importance of the site's content.

    Sự cố kỹ thuật gây ra tình trạng ngừng hoạt động tạm thời của trang web thực ra khá nhỏ nhặt khi xét đến tầm quan trọng của nội dung trang web.

  • The discrepancy in our figures is quite trivial when we factor in the rounding protocols we have in place.

    Sự khác biệt trong số liệu của chúng tôi khá nhỏ khi chúng tôi đưa vào các giao thức làm tròn mà chúng tôi áp dụng.

  • The complaint that someone has made about the slight variations in the packaging seems so trivial when you consider the product's actual performance.

    Khiếu nại của ai đó về những thay đổi nhỏ trong bao bì có vẻ rất tầm thường khi bạn xem xét hiệu suất thực tế của sản phẩm.

  • In the grand scheme of things, the failure to return a library book on time seems quite trivial compared to more significant infractions.

    Nhìn chung, việc không trả sách thư viện đúng hạn có vẻ khá tầm thường so với những vi phạm nghiêm trọng hơn.

  • Irrespective of the trivial nature of the issue, it must still be addressed to prevent it from escalating into a more significant problem.

    Bất kể bản chất tầm thường của vấn đề, nó vẫn phải được giải quyết để ngăn chặn nó leo thang thành một vấn đề nghiêm trọng hơn.

  • The minor mistake that occurred in the dictionary update seems insignificant when compared to the evolutionary role the dictionary plays in preserving the language's richness.

    Lỗi nhỏ xảy ra trong quá trình cập nhật từ điển có vẻ không đáng kể khi so sánh với vai trò tiến hóa mà từ điển đóng góp trong việc bảo tồn sự phong phú của ngôn ngữ.

  • The decision to allow an employee to leave work a few minutes early after a long week seems trivial in the light of the employee's overall contribution to the organization.

    Quyết định cho phép một nhân viên rời khỏi chỗ làm sớm hơn vài phút sau một tuần dài làm việc có vẻ tầm thường khi xét đến sự đóng góp chung của nhân viên đó cho tổ chức.