Định nghĩa của từ protest

protestnoun

sự phản đối, sự phản kháng, phản đối, phản kháng

/ˈprəʊtɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "protest" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, động từ "protestari" có nghĩa là "tuyên bố công khai", và nó bắt nguồn từ "probus", nghĩa là "công khai" và "testari", nghĩa là "làm chứng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "protesto" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là tuyên bố hoặc làm chứng công khai. Ban đầu, nó ám chỉ một tuyên bố hoặc phát biểu chính thức, thường là dưới dạng văn bản, được sử dụng để bày tỏ sự phản đối hoặc bất bình đối với một hành động, chính sách hoặc quyết định cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "protest" đã phát triển để bao hàm một loạt các biểu hiện bất đồng chính kiến ​​công khai, bao gồm biểu tình, tẩy chay và các hình thức hành động tập thể khác. Ngày nay, từ "protest" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các hoạt động và phong trào nhằm thách thức hoặc thay đổi hiện trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị

exampleto protest one's innocence: cam đoan là vô tội

exampleto pay a sum under protest: miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại

meaning(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)

exampleprotest for non-acceptance: giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)

meaningsự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test]

type ngoại động từ

meaninglong trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết

exampleto protest one's innocence: cam đoan là vô tội

exampleto pay a sum under protest: miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại

meaningphản kháng, kháng nghị

exampleprotest for non-acceptance: giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)

namespace
Ví dụ:
  • The protesters marched downtown, chanting slogans and carrying signs to demand justice for the victim.

    Những người biểu tình diễu hành tới trung tâm thành phố, hô vang khẩu hiệu và mang theo biểu ngữ đòi công lý cho nạn nhân.

  • The protestors gathered outside the parliament building, waving flags and demanding their voices be heard.

    Những người biểu tình tụ tập bên ngoài tòa nhà quốc hội, vẫy cờ và yêu cầu tiếng nói của họ được lắng nghe.

  • The protest against the government's education policies attracted thousands of students, who walked out of their classes to register their dissent.

    Cuộc biểu tình phản đối chính sách giáo dục của chính phủ đã thu hút hàng ngàn sinh viên bỏ lớp học để thể hiện sự phản đối.

  • Activists staged a peaceful protest in the city center, calling for a ban on Single-Use Plastics to save the environment.

    Các nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa tại trung tâm thành phố, kêu gọi lệnh cấm Nhựa dùng một lần để cứu môi trường.

  • The protesters blockaded the streets, disrupting traffic and reminding citizens of their demands for reform.

    Những người biểu tình đã phong tỏa đường phố, gây gián đoạn giao thông và nhắc nhở người dân về yêu cầu cải cách của họ.

  • A group of students protested against the administration's decision to increase tuition fees, organizing a sit-in outside the Vice Chancellor's office.

    Một nhóm sinh viên đã phản đối quyết định tăng học phí của ban quản lý bằng cách tổ chức biểu tình bên ngoài văn phòng Phó hiệu trưởng.

  • The protestors demanded immediate action from the authorities after a series of violent incidents against the minority community.

    Những người biểu tình yêu cầu chính quyền hành động ngay lập tức sau một loạt các vụ bạo lực chống lại cộng đồng thiểu số.

  • The protest lasted for several hours, with the demonstrators vowing to continue their fight until their demands were met.

    Cuộc biểu tình kéo dài trong nhiều giờ, những người biểu tình tuyên bố sẽ tiếp tục đấu tranh cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

  • The police tried to disperse the protesters, using force and tear gas, but the demonstrators stood their ground, determined not to back down.

    Cảnh sát đã cố gắng giải tán người biểu tình bằng vũ lực và hơi cay, nhưng người biểu tình vẫn đứng vững, quyết tâm không lùi bước.

  • The success of the protest surprised everyone, as the authorities agreed to meet the protesters halfway and discuss their grievances.

    Thành công của cuộc biểu tình khiến mọi người ngạc nhiên, vì chính quyền đã đồng ý gặp gỡ người biểu tình và thảo luận về những bất bình của họ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

under protest
unwillingly and after expressing disagreement
  • She wrote a letter of apology but only under protest.
  • The strikers returned to work, but under protest.