danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận
to caution somebody against something: cảnh cáo ai không được làm điều gì
caution!: chú ý! cẩn thận!
lời cảnh cáo, lời quở trách
to be dismissed with a caution: bị cảnh cáo và cho về
(thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
ngoại động từ
báo trước, cảnh cáo
to caution somebody against something: cảnh cáo ai không được làm điều gì
caution!: chú ý! cẩn thận!
cảnh cáo, quở trách
to be dismissed with a caution: bị cảnh cáo và cho về