Định nghĩa của từ implore

imploreverb

khẩn khoản

/ɪmˈplɔː(r)//ɪmˈplɔːr/

Từ "implore" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "imploren", có nghĩa là "cầu nguyện tha thiết". Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plorare", có nghĩa là "khóc". Vào thời xa xưa, khi ai đó tuyệt vọng muốn có thứ gì đó, họ sẽ khóc lóc và cầu xin. Khi ý nghĩa của từ này phát triển, nó trở thành một hình thức yêu cầu mạnh mẽ và đầy cảm xúc hơn, khi người đó thúc giục hoặc cầu xin nó với sự tha thiết và kiên trì lớn lao. Theo thời gian, từ này đã mang một hàm ý chính thức và văn chương hơn, vì hiện nay nó thường được sử dụng trong bài phát biểu bằng văn bản hoặc lời nói, khi cần một lời cầu xin mạnh mẽ và cấp bách.

Tóm Tắt

type động từ

meaningcầu khẩn, khẩn nài, van xin

exampleto implore someone for something: cầu khẩn ai điều gì

exampleto implore forgiveness: van xin tha thứ

namespace
Ví dụ:
  • The cancer patient implored her doctor to find a cure for her condition.

    Bệnh nhân ung thư đã cầu xin bác sĩ tìm cách chữa khỏi căn bệnh của mình.

  • The parents implored the school principal to provide more resources for their child's education.

    Các bậc phụ huynh đã yêu cầu hiệu trưởng nhà trường cung cấp thêm nhiều nguồn lực cho việc học của con em mình.

  • The artist implored the art buyer to recognize the value of her work and offer a fair price.

    Nghệ sĩ khẩn cầu người mua tác phẩm nghệ thuật hãy nhìn nhận giá trị tác phẩm của cô và đưa ra mức giá công bằng.

  • The politician implored his supporters to get out and vote in the election.

    Chính trị gia này kêu gọi những người ủng hộ ông hãy đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.

  • The lawyer implored the judge to show mercy and spare his client from a lengthy prison sentence.

    Luật sư đã cầu xin thẩm phán hãy thương xót và tha cho thân chủ của mình khỏi mức án tù dài.

  • The religious leader implored the audience to repent their sins and seek forgiveness.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo cầu xin khán giả ăn năn tội lỗi và tìm kiếm sự tha thứ.

  • The activist implored the government to take action to address social inequality.

    Nhà hoạt động này kêu gọi chính phủ hành động để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

  • The student implored the professor for extra help in understanding the difficult concept.

    Sinh viên cầu xin giáo sư giúp đỡ thêm để hiểu được khái niệm khó này.

  • The granny implored her granddaughter to stop wearing such revealing clothing and dress modestly.

    Bà ngoại đã nài nỉ cháu gái mình ngừng mặc những trang phục hở hang như vậy và ăn mặc kín đáo hơn.

  • The fan implored his favorite singer to come back on stage for an encore.

    Người hâm mộ đã nài nỉ ca sĩ yêu thích của mình quay lại sân khấu để biểu diễn thêm.