ngoại động từ
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
to fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
chống đối, phản đối
to oppose imperialism: chống chủ nghĩa đế quốc
to be opposed to: chống lại, phản đối
(động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
characters strongly opposed: những tính tình rất xung khắc nhau
black is opposed to white: đen trái ngược với trắng
nội động từ
chống đối, phản đối
to fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ