Định nghĩa của từ interfere

interfereverb

can thiệp

/ˌɪntəˈfɪə(r)//ˌɪntərˈfɪr/

Từ "interfere" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 từ tiếng Latin "interferre", có nghĩa là "mang ở giữa" hoặc "mang giữa". Từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "ở giữa", và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "mang". Nghĩa gốc của "interfere" trong tiếng Anh liên quan đến khái niệm cản trở hoặc phá vỡ điều gì đó. Ví dụ, vào năm 1651, cụm từ "interferes with the business of a parliament" xuất hiện trong một văn bản pháp lý, chỉ sự can thiệp hoặc phá vỡ các thủ tục của quốc hội. Khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của "interfere" được mở rộng để bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ sự gián đoạn các công việc của con người. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng trong đó hai hoặc nhiều sóng, trường điện từ hoặc các thực thể vật lý khác tương tác hoặc làm nhiễu lẫn nhau, dẫn đến sự thay đổi của các sóng hoặc trường ban đầu. Ví dụ, trong vật lý, thuật ngữ "interference" mô tả sự tương tác của ánh sáng, âm thanh hoặc các sóng khác khi chúng chồng lên nhau trong không gian và thời gian. Trong hóa học, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh xúc tác, khi một chất hóa học can thiệp vào phản ứng hóa học, làm thay đổi tốc độ, hướng hoặc kết quả của phản ứng đó. Tính linh hoạt và sự liên quan của từ "interfere" trong nhiều lĩnh vực đã đảm bảo vị trí của nó như một thuật ngữ thiết yếu trong khoa học, kỹ thuật và lời nói hàng ngày.

Tóm Tắt

type nội động từ ((thường) : with)

meaninggây trở ngại, quấy rầy

examplethese goings and coming interfere with the work: sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc

exampledon't interfere with me!: đừng có quấy rầy tôi!

meaningcan thiệp, xen vào, dính vào

exampleto interfere in somebody's affairs: can thiệp vào việc của ai

meaning(vật lý) giao thoa

typeDefault

meaning(vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn

meaningoptical i. giao thoa ánh sáng

meaningwave i. giao thoa sóng

namespace
Ví dụ:
  • The noise from the construction site outside my apartment window is interfering with my work at home.

    Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên ngoài cửa sổ căn hộ của tôi đang ảnh hưởng đến công việc ở nhà của tôi.

  • The bright sunlight is interfering with my ability to read this screen.

    Ánh sáng mặt trời chói chang đang làm ảnh hưởng đến khả năng đọc màn hình của tôi.

  • John's constant interrupting is interfering with the meeting's progress.

    Việc John liên tục ngắt lời đang làm ảnh hưởng đến tiến độ của cuộc họp.

  • The sound of nearby traffic is interfering with our conversation.

    Tiếng ồn của giao thông gần đó làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.

  • My allergies are interfering with my sleep at night.

    Bệnh dị ứng của tôi đang ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm của tôi.

  • The snowstorm is interfering with the travel plans for many people.

    Bão tuyết đang ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của nhiều người.

  • The wind is interfering with my ability to grill outside today.

    Hôm nay gió đang cản trở khả năng nướng thịt ngoài trời của tôi.

  • The rain is interfering with the soccer game's scheduled time.

    Trời mưa đang ảnh hưởng đến thời gian diễn ra trận đấu bóng đá.

  • My computer's slow processing speed is interfering with my ability to complete this task in a timely manner.

    Tốc độ xử lý chậm của máy tính đang ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ này đúng thời hạn của tôi.

  • The busy signal is interfering with my attempts to make a phone call.

    Tín hiệu bận đang làm gián đoạn nỗ lực gọi điện thoại của tôi.