nội động từ ((thường) : with)
gây trở ngại, quấy rầy
these goings and coming interfere with the work: sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc
don't interfere with me!: đừng có quấy rầy tôi!
can thiệp, xen vào, dính vào
to interfere in somebody's affairs: can thiệp vào việc của ai
(vật lý) giao thoa
Default
(vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn
optical i. giao thoa ánh sáng
wave i. giao thoa sóng