Định nghĩa của từ dissuade

dissuadeverb

khuyên can

/dɪˈsweɪd//dɪˈsweɪd/

Từ "dissuade" là một động từ bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "away" và "suadere" có nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "tư vấn". Trong tiếng Latin, động từ "dissuadere" theo nghĩa đen có nghĩa là "khuyên bảo tránh xa" hoặc "ngăn cản không cho khuyên bảo". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis-" chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ và "suadere" chỉ lời khuyên hoặc sự thuyết phục. Theo thời gian, từ "dissuade" đã đi vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Nó có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm điều gì đó, thường bằng cách chỉ ra những tác động hoặc hậu quả tiêu cực của hành động mà họ dự định làm. Ví dụ: "I tried to dissuade him from quitting his job, but he was adamant."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn

exampleto dissuade someone from doing something: khuyên ngăn ai đừng làm việc gì

exampleto dissuade an action: can ngăn một hành động

namespace
Ví dụ:
  • The nurse tried to dissuade the patient from smoking by explaining the health risks associated with it.

    Y tá đã cố gắng khuyên can bệnh nhân không hút thuốc bằng cách giải thích những rủi ro sức khỏe liên quan đến việc hút thuốc.

  • The parent dissuaded their child from staying out late by reminding them of the consequences of being tired for school the next day.

    Người cha đã khuyên can con mình không nên thức khuya bằng cách nhắc nhở chúng về hậu quả của việc mệt mỏi khi đi học vào ngày hôm sau.

  • The teacher dissuaded the student from plagiarizing by explaining the serious academic and moral implications of taking credit for someone else's work.

    Giáo viên đã khuyên can học sinh không nên đạo văn bằng cách giải thích những tác động nghiêm trọng về mặt học thuật và đạo đức khi lấy công lao từ bài làm của người khác.

  • The financial advisor dissuaded the client from taking out a high-interest loan by explaining the long-term financial consequences.

    Cố vấn tài chính đã khuyên khách hàng không nên vay khoản vay lãi suất cao bằng cách giải thích những hậu quả tài chính lâu dài.

  • The coach dissuaded the athlete from quitting by reminding them of the hard work and dedication required to achieve their goals.

    Huấn luyện viên đã khuyên nhủ vận động viên không nên bỏ cuộc bằng cách nhắc nhở họ về sự chăm chỉ và cống hiến cần có để đạt được mục tiêu.

  • The counselor dissuaded the client from self-harm by exploring coping mechanisms and offering support.

    Chuyên gia tư vấn đã khuyên can khách hàng không nên tự làm hại mình bằng cách khám phá các cơ chế đối phó và cung cấp sự hỗ trợ.

  • The lawyer dissuaded the client from pleading guilty by explaining the potential ramifications of a criminal record.

    Luật sư đã thuyết phục thân chủ không nhận tội bằng cách giải thích những hậu quả tiềm ẩn của tiền án.

  • The language teacher dissuaded the student from speaking the wrong language by correcting them in a kind and helpful manner.

    Giáo viên dạy ngôn ngữ đã khuyên nhủ học sinh không nói sai ngôn ngữ bằng cách sửa lỗi cho các em một cách tử tế và hữu ích.

  • The historian dissuaded the student from distorting the facts by explaining the importance of historical accuracy.

    Nhà sử học đã khuyên can sinh viên không nên bóp méo sự thật bằng cách giải thích tầm quan trọng của tính chính xác lịch sử.

  • The doctor dissuaded the patient from stopping their medication without consulting them by explaining the potential health risks associated with doing so.

    Bác sĩ đã khuyên bệnh nhân không nên ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến ​​họ bằng cách giải thích những rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe liên quan đến việc làm như vậy.