tính từ
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
experiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
negative sentence: câu phủ định
negative criticism: sự phê bình tiêu cực
(điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
negative pole: cực âm
negative sign: dấu âm
negative proof: bản âm
danh từ
lời từ chối, lời cự tuyệt
experiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
negative sentence: câu phủ định
negative criticism: sự phê bình tiêu cực
quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
negative pole: cực âm
negative sign: dấu âm
negative proof: bản âm
tính tiêu cực
he is a bundle of negatives: nó mang nặng tính tiêu cực