Định nghĩa của từ turn away

turn awayphrasal verb

quay đi

////

Thuật ngữ "turn away" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "æturnian", theo nghĩa đen có nghĩa là "tránh mặt hoặc mắt". Trong tiếng Anh cổ, "æternan" được tạo thành từ hai từ: "æt", nghĩa là "ở" và "ernan", nghĩa là "face" hoặc "khuôn mặt". Cụm từ này có nghĩa là cố tình tránh ánh mắt hoặc biểu cảm của một người, thường là để phản ứng với điều gì đó khó chịu hoặc không hài lòng. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành nghĩa của "turn away" nói chung, có nghĩa là di chuyển hoặc hướng bản thân theo hướng khác, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Sự phát triển ngữ nghĩa này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi "turnen aweye" ("turnen" nghĩa là "turn" và "aweye" nghĩa là "away") trở thành một cách diễn đạt phổ biến có ý nghĩa tương tự. Cụm từ này cuối cùng không còn được sử dụng phổ biến nữa mà chuyển sang các dạng đơn giản và súc tích hơn như "turn away,", từ đó trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Tóm lại, cụm từ "turn away" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æturnian", bản thân từ này bắt nguồn từ các thành phần "æt" và "ernan".

namespace
Ví dụ:
  • As she saw the aggressive dog approaching, she quickly turned away to avoid a potential attack.

    Khi nhìn thấy con chó hung dữ đang tiến đến gần, cô nhanh chóng quay đi để tránh một cuộc tấn công tiềm tàng.

  • The politician turned away from the crowd and headed towards the exit, trying to avoid being caught in a protest.

    Chính trị gia này quay lưng lại với đám đông và hướng về lối ra, cố gắng tránh bị cuốn vào cuộc biểu tình.

  • The patient turned away from the invasive procedure, closing their eyes and focusing on breathing deeply.

    Bệnh nhân quay lưng lại với thủ thuật xâm lấn, nhắm mắt lại và tập trung hít thở sâu.

  • The driver turned away from the accident scene, not wanting to witness the horrific aftermath.

    Người lái xe quay lưng lại với hiện trường vụ tai nạn vì không muốn chứng kiến ​​cảnh tượng kinh hoàng sau đó.

  • The artist turned away from the canvas, dissatisfied with his progress and needing to gather his thoughts.

    Người nghệ sĩ quay lưng lại với bức tranh, không hài lòng với tiến độ của mình và cần phải sắp xếp lại suy nghĩ.

  • The waiter turned away as the diner informed him they could not pay their bill, dismissing them with a polite smile.

    Người phục vụ quay đi khi thực khách thông báo rằng họ không thể thanh toán hóa đơn, rồi lịch sự mỉm cười bảo họ lui ra.

  • The friend turned away from the partygoers, preferring to enjoy the silence and reflect on the night.

    Người bạn quay lưng lại với những người dự tiệc, thích tận hưởng sự im lặng và suy ngẫm về đêm.

  • The athlete turned away from the finish line, his body screaming out for him to stop, but he pushed through the pain.

    Vận động viên quay lưng lại vạch đích, cơ thể anh hét lên bảo anh dừng lại, nhưng anh vẫn chịu đựng cơn đau.

  • The child turned away from the scary movie, burying themselves under the blankets and letting out a shudder.

    Đứa trẻ quay lưng lại với bộ phim kinh dị, vùi mình dưới chăn và rùng mình.

  • The author turned away from the computer screen, feeling overwhelmed and needing a break from the writing process.

    Tác giả quay lưng lại với màn hình máy tính, cảm thấy choáng ngợp và cần nghỉ ngơi sau quá trình viết.