ngoại động từ
chối, không nhận
từ bỏ
từ chối
/ˌdɪsəˈvaʊ//ˌdɪsəˈvaʊ/Từ "disavow" khá thú vị, có lịch sử lâu đời. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desavouier", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "từ bỏ". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "souier" (có nghĩa là "thề" hoặc "cam kết"). Từ "disavow" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "từ chối" hoặc "từ bỏ". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành "phủ nhận chính thức" hoặc "từ chối". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một người công khai từ chối hoặc lên án điều gì đó mà họ đã từng ủng hộ hoặc tuyên bố. Ví dụ, ai đó có thể từ chối một tuyên bố hoặc hệ tư tưởng trước đây mà họ không còn đồng tình nữa. Từ "disavow" đã trở thành một công cụ hữu hiệu để công khai rút lại hoặc phản bác các lập trường trong quá khứ, cho phép cá nhân thực hiện các điều chỉnh hướng đi và khẳng định lập trường đã thay đổi của mình.
ngoại động từ
chối, không nhận
từ bỏ
Luật sư phủ nhận mọi thông tin về sự liên quan của thân chủ mình trong vụ án.
Trong tuyên bố, công ty phủ nhận mọi mối liên hệ với các hoạt động bất hợp pháp.
Chính trị gia này phủ nhận mọi hành vi sai trái và tuyên bố mình vô tội trong vụ bê bối.
Tác giả đã phủ nhận phần đạo văn trong cuốn sách của mình và hứa sẽ xóa nó.
Người cha phủ nhận mọi trách nhiệm về hành động của con trai mình và từ mặt anh ta.
Bác sĩ đã bác bỏ chẩn đoán này và đề nghị một ý kiến thứ hai.
Thẩm phán phủ nhận mọi sự thiên vị và khẳng định phiên tòa sẽ diễn ra công bằng.
Nhà xuất bản từ chối mọi quyền kiểm soát biên tập đối với tác phẩm của tác giả.
Các nhân chứng đều phủ nhận mọi ký ức về sự kiện được đề cập.
Vận động viên này đã phủ nhận mọi cáo buộc sử dụng doping và chấp nhận xét nghiệm ma túy kỹ lưỡng.