ngoại động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight: ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts: nghĩ sang cái khác
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
HOÀN TOÀN
/əˈvɜːt//əˈvɜːrt/Từ "avert" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "avertere," có nghĩa là "quay đi" hoặc "quay khỏi". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "a-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "vertere" (có nghĩa là "quay"). Từ "avert" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "avertir," được mượn từ tiếng Latin. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "avert" có từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó có nghĩa là "quay đi" hoặc "to avert the eyes." Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "chuyển hướng" hoặc "ngăn chặn" điều gì đó, chẳng hạn như nguy hiểm hoặc tác hại. Ngày nay, "avert" thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng để chỉ "ngăn chặn" hoặc "ngăn chặn" điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn. Tôi hy vọng đó là câu chuyện nguồn gốc hữu ích cho bạn!
ngoại động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight: ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts: nghĩ sang cái khác
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
to prevent something bad or dangerous from happening
để ngăn chặn một cái gì đó xấu hoặc nguy hiểm xảy ra
Một thảm họa đã được ngăn chặn trong gang tấc.
Anh ấy đã cố gắng hết sức để tránh sự nghi ngờ.
Các cuộc đàm phán đang diễn ra nhằm ngăn chặn một cuộc đình công.
Anh ta đã tìm cách ngăn chặn việc đóng cửa nhà máy.
Để ngăn chặn thảm họa thiên nhiên, chính quyền đã thực hiện kế hoạch sơ tán.
to turn your eyes, etc. away from something that you do not want to see
quay mắt đi, v.v. khỏi cái gì đó mà bạn không muốn nhìn thấy
Cô ngoảnh mặt khỏi cảnh tượng khủng khiếp trước mắt.
Anh ngước lên nhìn cô và cô nhanh chóng tránh ánh mắt anh.
Họ vội vàng ngoảnh mặt đi để che giấu tiếng cười khúc khích.