tính từ
vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được
to quit hold of: bỏ ra buông ra
to quit office: bỏ việc
ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit
bỏ, rời, buông
to quit hold of: bỏ ra buông ra
to quit office: bỏ việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
quit that!: thôi đừng làm việc ấy nữa!
to quit work: nghỉ việc
rời đi, bỏ đi
to have notice to quit: nhận được giấy báo dọn nhà đi